Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thuỳ Linh | 098....391 | 680 điểm | 310 điểm | 370 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Minh Hằng | 038....241 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Khánh Ly | 091....006 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Thị Hoài Ngân | 039....965 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 094....573 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Thu Cúc | 056....176 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Dịu | 035....150 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đào Thanh Huyền | 097....579 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Thị Thu Hằng | 038....361 | 175 điểm | 145 điểm | 30 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Phương Hảo | 039....398 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Bùi Huyền Ngân | 033....031 | 230 điểm | 180 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thu Huệ | 092....221 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Hồng Sơn | 036....442 | 200 điểm | 150 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Chí Hiển | 094....864 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Vũ Phương Thảo | 037....520 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thảo Vân | 097.....758 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 093....969 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Ánh | 082....588 | 430 điểm | 110 điểm | 320 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Luyện Thị Thanh Nga | 094....708 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Hoàng Thị Phượng | 033....810 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Vũ Gia Bảo | 097....341 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Vân Anh | 096....608 | 640 điểm | 390 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Quang Duy | 038....549 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyen Quynh Trang | 039....108 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Hà Trang | 038....241 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Tô Hoài Ngân | 098....870 | 165 điểm | 95 điểm | 70 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Quang Tiệp | 032....586 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Bùi Hữu Quyết | 035....583 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đặng Phương Thảo | 097....139 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Bùi Duy Toàn | 098....530 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Điệp Giang | 094....849 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Hoàng Mai Anh | 085....819 | 585 điểm | 330 điểm | 255 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Thảo | 038....083 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Như Quỳnh | 034....406 | 350 điểm | 260 điểm | 90 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Pham Thi Minh Phước | 098....376 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Vũ Thị Thảo | 098....379 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Thị Kiều Trang | 096....290 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Thị Huyền | 098....141 | 430 điểm | 140 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Pham Thi Yen Nhi | 010.............rea | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Thị Ngọc Thúy | 094....200 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 038....432 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Dương Phan Anh | 093....651 | 175 điểm | 95 điểm | 80 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Thu Phương Anh | 083....489 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trịnh Thị Như Quỳnh | 096....297 | 205 điểm | 135 điểm | 70 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Việt Nghĩa | 090....551 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Như Quỳnh | 098....438 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trương Thị Mai | 096....908 | 320 điểm | 130 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đinh Công Duy | 093....425 | 140 điểm | 135 điểm | 5 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Cẩm Vân | 039....350 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trương Thị Lanh | 052....252 | 230 điểm | 165 điểm | 65 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Lan Anh | 096....776 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Nguyệt | 097....218 | 135 điểm | 95 điểm | 40 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 070.....901 | 165 điểm | 5 điểm | 160 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Hoàng Thị Thanh Việt | 039....187 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Thị Yến | 035....213 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Hoàng Thị Nguyệt | 034....375 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đinh Việt Anh | 091....085 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Thị Vân Anh | 094....873 | 715 điểm | 485 điểm | 230 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Văn Mạnh | 098....418 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Thị Nhung | 093....019 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Nga | 038....888 | 440 điểm | 300 điểm | 140 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Thị Hiền | 039....738 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đào | 037....805 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đỗ Thị Hạnh | 038....281 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phùng Văn Tuấn | 035....337 | 265 điểm | 85 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Khắc Vinh | 036....212 | 300 điểm | 220 điểm | 80 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Vũ Thị Nga | 034....758 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thành Trung | 039....382 | 825 điểm | 460 điểm | 365 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Mai Linh | 034....771 | 545 điểm | 350 điểm | 195 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Hương Giang | 036....706 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Anh Thư | 039....859 | 635 điểm | 365 điểm | 270 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Vũ Kiều Anh | 037....407 | 705 điểm | 340 điểm | 365 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Vũ Thu Hòa | 098....639 | 610 điểm | 255 điểm | 355 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Lê Thị Ngân | 034....102 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Trần Thị Huyền Trang | 090....698 | 585 điểm | 295 điểm | 290 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Trần Trung Hiếu | 094....730 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Đoàn Thị Ánh | 039....591 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Phú Cát | 096....609 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 098....183 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Kim Tiên | 098....291 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Văn Khải | 034....723 | 145 điểm | 110 điểm | 35 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Quỳnh Anh | 09.....540 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Trang | 036....467 | 220 điểm | 150 điểm | 70 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Lê Thị Hải Yến | 094....086 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | 036....398 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Phùng Thị Thùy Dương ( Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hoàng Mai Hà Nội) | 034....894 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....073 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Cao Thị Huyền 183 Trần Đại Nghĩa | 039....683 | 300 điểm | 230 điểm | 70 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Lê Thị Huệ | 096....862 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Phan Thanh Hoài | 032....495 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Đinh Xuân Hải | 038....620 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Bùi Hà Thảo Quyên | 037....469 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư | 036....138 | 710 điểm | 380 điểm | 330 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Nguyễn Phương Thảo | 096....294 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Ngo Thi Hong Phát | 070.....080 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Đoàn Thị Thuý Hằng | 097....265 | 500 điểm | 320 điểm | 180 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Vũ Hoàng Long | 094....007 | 435 điểm | 145 điểm | 290 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Phan Thị Thúy Nga | 032....811 | 550 điểm | 185 điểm | 365 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |
Hán Thị Thu Thủy | 090....008 | 600 điểm | 240 điểm | 360 điểm | 19/08/2022 | Đề 2 |