Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hường | 035....752 | 205 điểm | 40 điểm | 165 điểm | 06/04/2023 | Đề 2 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phương Thảo | 091....650 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 06/04/2023 | Đề 6 | 
| Nguyễn Ngọc Minh Châu | 086....766 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 06/04/2023 | Đề 6 | 
| Phùng thị thúy | 037....260 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 06/04/2023 | Đề 6 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thị Ánh Tuyết | 036....917 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Bùi Diễm Quỳnh | 033....373 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Lê Thị Khánh Linh | 035....303 | 180 điểm | 140 điểm | 40 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Nguyễn Phương Thảo | 091....650 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Chí Linh | 098....872 | 495 điểm | 150 điểm | 345 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thu Trang | 098....962 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 | 
| Đỗ Khánh Linh | 097....969 | 180 điểm | 135 điểm | 45 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 | 
| Nguyễn Bảo Hoàng | 098....129 | 710 điểm | 380 điểm | 330 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 | 
| Trần Thanh Lâm | 035....460 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thanh Tú | 096....210 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Trần Thanh Lâm | 035....460 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Minh Ngọc | 093....319 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Bùi Thị Mai Hương | 098....524 | 265 điểm | 100 điểm | 165 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Lê Thị Oanh | 035....551 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Nguyễn Thị Thư | 039....246 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Trần Thanh Nga | 033....994 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Nguyễn Văn Minh | 097....543 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Nguyễn Xuân Lâm | 039....835 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Khuất Duy Thành | 085....074 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Nguyễn Minh Phương | 035....109 | 415 điểm | 145 điểm | 270 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Bùi Chương | 092....464 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Võ Đức Huy | 086....242 | 425 điểm | 135 điểm | 290 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Hoàng Đặng Tiến | 096....859 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Đỗ Hiên | 091....938 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hương Giang | 036....706 | 280 điểm | 215 điểm | 65 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Nguyễn Minh Lý | 038....645 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Phạm Anh | 086....965 | 190 điểm | 145 điểm | 45 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Trần Nhật Minh | 081....823 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Trần Minh Thông | 097....251 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Lương Việt Hải | 037....252 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Phan Thị Hoài Oanh | 038.....036 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Hoàng Lê Thanh Nga | 082....157 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Bích Ngọc | 016.....900 | 740 điểm | 345 điểm | 395 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Nguyễn Quỳnh Anh | 038....362 | 515 điểm | 195 điểm | 320 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Bùi Quang Hưng | 088....357 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Bùi Thị Ánh | 098....622 | 575 điểm | 220 điểm | 355 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Lã Hoàng Hải | 033....550 | 595 điểm | 240 điểm | 355 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Nguyễn Vân Anh | 096.......7 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Phạm Như Quỳnh | 034....528 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Phạm Khánh Hưng | 096....608 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Hoài | 093....109 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 | 
| Bùi Thị Anh Kỳ | 035....575 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 | 
| Nguyễn Thị Nhài | 096....578 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 | 
| Đồng Mai Ngân | 094....050 | 745 điểm | 385 điểm | 360 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 | 
| Hiếu Đặng | 084....858 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hoàng Thịnh | 090....020 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Đoàn Quang Lưu | 039....832 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hà Giang | 086....104 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 17/03/2023 | Đề 1 | 
| Nguyễn Hùng | 038....353 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 17/03/2023 | Đề 1 | 
| Nguyễn Hải Yến | 083....296 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/03/2023 | Đề 1 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Văn Đỗ | 035....311 | 10 điểm | 5 điểm | 5 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Lê Thị Thanh | 039....821 | 385 điểm | 135 điểm | 250 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Nguyễn Hoàng Anh | 037....929 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....598 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Đoàn Hồng Ngọc | 091....937 | 505 điểm | 310 điểm | 195 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Nguyễn Lê Minh Châu | 094....346 | 745 điểm | 385 điểm | 360 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Khúc Thu Trà | 037....560 | 305 điểm | 70 điểm | 235 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Lù Thị Hồng Nhung | 091....734 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Phạm Thanh Trà | 034....990 | 510 điểm | 200 điểm | 310 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Phan Thị Hà | 034....868 | 680 điểm | 295 điểm | 385 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Trần Đăng Dương | 096....864 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Hoàng Phương Linh | 096....599 | 960 điểm | 495 điểm | 465 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Bùi Hữu Quyết | 035....583 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Vũ Gia Bảo | 097....341 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Huyền Thương | 096....503 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Hoàng Thị Hồng Hạnh | 096....460 | 430 điểm | 290 điểm | 140 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Bảo Ngọc | 036....366 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Trần Thị Thu | 083....062 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Bùi Thu Trang | 098....962 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Hoàng Hiền Trang | 039....107 | 690 điểm | 245 điểm | 445 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Phạm Thanh vân | 098....805 | 645 điểm | 280 điểm | 365 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Nguyễn Hữu Minh | 083....040 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Lê Thị Yến Hoa | 097....417 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Phan Thu Hương | 034....827 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Đặng Khánh Chi | 097....858 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Đỗ Thị Thu Hằng | 037....673 | 205 điểm | 185 điểm | 20 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Ngô Thị Lan Hương | 098....314 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Đinh Quốc Tùng | 098....491 | 465 điểm | 135 điểm | 330 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Vũ Phương Thảo | 034....199 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Bùi Thị Thanh Huyền | 091....128 | 535 điểm | 210 điểm | 325 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Bùi Thúy Hạnh | 086....049 | 590 điểm | 185 điểm | 405 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Nguyễn Thị Nhàn | 085....126 | 430 điểm | 140 điểm | 290 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Minh Nguyệt | 096....409 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Nguyễn Hương Giang | 096....966 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Đinh Ngọc Hân | 033....007 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Doãn Thành Nam | 096....568 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Nguyễn Hồng Phúc | 086....737 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Vũ Minh Hiếu | 082....407 | 820 điểm | 370 điểm | 450 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Chiến | 038....720 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Ngô Đăng Hoàng Anh | 096....054 | 760 điểm | 310 điểm | 450 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Nguyễn Vũ Thành | 034....833 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Hoàng Hải Hà | 094....577 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Nguyễn Đức Thắng | 038....064 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Nguyễn Ngọc Tùng | 094....109 | 110 điểm | 90 điểm | 20 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Hoàng Thu Giang | 036....894 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 | 
| Nguyễn Thị Vân | 039....923 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |