Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Như | 016.....583 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
nguyễn thị hương danh | 016.....256 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Pham Duyen | 098....151 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Phạm thị thu Hà | 016.....630 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Hà Thị Hạnh | 016.....122 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Dung | 016.....081 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thơm | 097....353 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Sương | 016.....922 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Huyền Trang | 016.....866 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Thanh Huyền | 016.....649 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Thanh Hương | 094....686 | 545 điểm | 185 điểm | 360 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Trần Thu Trang | 016.....200 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Huyền | 097....438 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Lương Chu Phương | 016.....864 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hồng Dung | 093....932 | 815 điểm | 420 điểm | 395 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Anh | 096....461 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn thị hoa | 096....936 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Lê Thị Linh | 016.....786 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tú Uyên | 098....130 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hoài Thu | 096....683 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh | 016.....630 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Thủy | 083....036 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Yến | 096....087 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Quỳnh Anh | 096....509 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoài Tâm | 016.....455 | 705 điểm | 340 điểm | 365 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Duyên | 016.....623 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Dương Mai Duyên | 097....173 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Trần Tuấn Đạt | 012.....742 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Bá Việt | 098....168 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh Huyền | 097....438 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Tú Uyên | 098....130 | 735 điểm | 330 điểm | 405 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tùng | 016.....150 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Phan Thúy Hà | 016.....000 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Ngô Việt Anh | 097....939 | 460 điểm | 270 điểm | 190 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Đặng Huyền Trang | 016.....764 | 585 điểm | 295 điểm | 290 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
hà yến | 096....192 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Trịnh Khánh Ly | 033....431 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Chu Thị Huyền | 016.....899 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 097....770 | 675 điểm | 315 điểm | 360 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
ngô thị hoàng dung | 016.....583 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh | 016.....877 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị loan | 096....850 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
chau thi thuy | 096....611 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị gấm | 016.....067 | 205 điểm | 180 điểm | 25 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Cao Nhật Linh | 096....515 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
cao thị hằng | 016.....089 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Phạm Khánh Huyền | 098....924 | 630 điểm | 365 điểm | 265 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Pham Dinh Dong | 016.....224 | 805 điểm | 390 điểm | 415 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Mạc Thanh Huyền | 098....861 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Dang Quan | 016.....612 | 635 điểm | 295 điểm | 340 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm | 096....292 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Phạm Mỹ Linh | 016.....420 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Nam | 016.....605 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Trần Thu Trang | 016.....200 | 330 điểm | 230 điểm | 100 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Ngô Bích Ngọc | 098....263 | 200 điểm | 130 điểm | 70 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Lương Đức Khiêm | 016.....089 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Thanh Huyền | 096....579 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Thắng | 016.....337 | 525 điểm | 195 điểm | 330 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Ngô Ngọc Liên | 016.....222 | 485 điểm | 290 điểm | 195 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Lưu Thị Hiền | 016.....359 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Huyền | 016.....863 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Tuyết Anh | 016.....987 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Đào Duy Quang | 097....499 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thùy Linh | 090....630 | 455 điểm | 290 điểm | 165 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Phan Thị Hà | 096....027 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Bùi Thị Khánh Linh | 091....861 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 18/03/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Kim Cúc | 016.....008 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Linh | 016.....476 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Dũng | 094....391 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
nguyễn thị nga | 016.....555 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Đào Thị Minh Phương | 096....016 | 340 điểm | 125 điểm | 215 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Linh | 016.....476 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thành Nam | 016.....570 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Viên | 097....334 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
phạm thị thu trang | 097....727 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huyên | 098....509 | 255 điểm | 170 điểm | 85 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Pham Xuan Huong | 016.....787 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Phạm Khánh Huyền | 098....924 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh | 098....256 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
đào thị hồng vân | 097....265 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Giang | 016....... 59 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
hồ việt hà | 016.....396 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Anh Hoàng Tùng | 098....266 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Phùng Thị Hà | 016.....661 | 620 điểm | 295 điểm | 325 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....765 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Đặng văn minh đức | 098....250 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Yến | 098....383 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Trần Ngọc Trung | 098....638 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quế | 012.....659 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
phạm hồng hạnh | 016.....896 | 790 điểm | 425 điểm | 365 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
phan văn tuấn | 094....914 | 610 điểm | 380 điểm | 230 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Huệ | 016.....074 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Lê Ngọc Huyền | 097.....983 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 16/03/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Mỹ Hạnh | 016.....102 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 13/03/2016 | Đề 10 |
Vũ Hải Nam | 097....883 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 13/03/2016 | Đề 10 |
Trương Thị Hoài Phương | 096....843 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 13/03/2016 | Đề 10 |
Cao Xuân Hoài | 016.....424 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 13/03/2016 | Đề 10 |
Do Viet Thang | 016.....248 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 13/03/2016 | Đề 10 |
Phạm Hồng Ngọc | 096....997 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 13/03/2016 | Đề 10 |
Đặng Thị Nga | 016.....047 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 13/03/2016 | Đề 10 |