Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Thành | 016.....549 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Minh | 016.....551 | 880 điểm | 450 điểm | 430 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Lê Hoàng Nam | 016.....249 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Bùi Ngọc Thanh | 016.....241 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
nguyễn Văn Du | 097....396 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trà My | 016.....192 | 685 điểm | 405 điểm | 280 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Đào Thanh Huyền | 016.....618 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
đào thanh huyền | 016.....618 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai | 016.....303 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Tạ Thanh Xuân | 016.....722 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hoàng Lan Hương | 096....393 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Trần Thùy Dương | 016.....953 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 016.....975 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Bùi xuân hoà | 012.....228 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Trang | 016.....121 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Nhật | 097....592 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hằng | 016.....394 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Triệu Đình Tú | 090....869 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hồ Thanh Tâm | 098....104 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn hồng | 012.....114 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Linh | 090....366 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hồng Dung | 093....932 | 870 điểm | 470 điểm | 400 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Mã Thị Như Nguyệt | 016.....200 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hà Thị Nga | 096....461 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Duyên | 016.....623 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Dương Thị Ngọc Hiền | 016.....679 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Thuỷ Đặng | 016.....289 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Minh Huyền | 098....217 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Lương Văn Tìm | 098....725 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Dương Thị Khánh Huyền | 098....386 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Đào Thuỳ Linh | 016.....562 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Trần Huệ Phương | 097...... 61 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hoàng Trần Hiệp | 098....370 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Hương Giang | 097....330 | 720 điểm | 360 điểm | 360 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Vũ Chi Lựu | 016.....880 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Văn Vũ | 016.....721 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hùng | 016.....861 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Quang Hùng | 016.....442 | 245 điểm | 180 điểm | 65 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Vũ Mạnh Tuấn | 012.....336 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Lương Minh Hằng | 016.....553 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Tô Hoài Nam | 016.....437 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Hà Thị Mỹ Linh | 016.....253 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lương | 097....530 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tiến Ngân | 096....119 | 605 điểm | 325 điểm | 280 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Đào Thị Nhung | 016.....336 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đồng Sỹ Cường | 098....599 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Đào Thị Nhung | 016.....336 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Phạm Tuyết Mai | 094....572 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Trương Thị Nga | 097....540 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Ngọc Ánh | 097....247 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Trần Nguyên Tuấn | 016.....772 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Đinh Thị Thảo Anh | 016.....922 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Lương Minh Hằng | 016.....553 | 330 điểm | 220 điểm | 110 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Phan Thị Thu Trà | 096....183 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Đoàn Xuân Quý | 097...... 40 | 795 điểm | 395 điểm | 400 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Trần Mỹ Linh | 098....644 | 435 điểm | 315 điểm | 120 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thuỳ Linh | 096....481 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
nhung nguyễn | 096....409 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hường | 098....614 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....056 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Anh | 016.....798 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Kim Xuyến | 016.....861 | 420 điểm | 270 điểm | 150 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Lại Vũ Hùng | 016.....898 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Dương Thị Khánh Huyền | 098....386 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Lê thị thu hà | 097....824 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Lê Trọng Quân | 016.....257 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Trọng Dũng | 016.....877 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Minh Phú | 098....989 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Trần Đăng Hòa | 090....099 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Hồng | 097....076 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Mai Vân | 090....423 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Ngọc | 097....325 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Hoàng THị Vân Anh | 016.....406 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Lê Ngọc Anh | 097....530 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo | 016.....068 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn quang huy | 098....296 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Ngô Thị Hồng | 096....425 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Phí Thu Hà | 091....019 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Loan | 096....653 | 220 điểm | 100 điểm | 120 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Đỗ Thị Ngọc Ánh | 016.....266 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Dương Trung Á | 096....869 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Trang | 016.....007 | 740 điểm | 420 điểm | 320 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Uyên | 016.....813 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Đồng Thị Hằng | 016.....966 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Lý | 097....450 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
phan thị thu trang | 096....241 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Huyền | 016.....810 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thơ | 016.....784 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Tạ Văn Chương | 016.....242 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Dang Thị Thi | 016.....488 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Đoàn Công Hiếu | 016.....892 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thị Yến | 098....433 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Lê Tuấn Anh | 096....869 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Pham Huy | 096....418 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Trần Mỹ Linh | 098....644 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Lê Mai Phương | 097....942 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
nguyễn việt anh | 098....343 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Ngô Thị Thu Huyền | 016.....548 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Tiến Uy | 098....576 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ma Đức Quang | 096....833 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |