Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Mai | 033....269 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Đỗ Hương Giang | 091....341 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Ngọc Anh | 039....459 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Phạm Thị Nhi | 097....203 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Hồng Trà | 088....617 | 645 điểm | 385 điểm | 260 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thanh Nhã | 098....514 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Đàm Thu Hà | 097....486 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Minh Nguyệt | 085....969 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thu Huyền | 088....982 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Ông Khánh Huyền | 084....338 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Đình Chiến | 085....295 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Phạm Hà Linh | 091....884 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Cao Thị Thúy | 039....999 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Ngô Trung Nghĩa | 034....017 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Cúc | 098....740 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Bùi Đình Trọng | 037................................673 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Đinh Thị Thu Hoài | 038....685 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Đỗ Thanh Mai | 090....581 | 855 điểm | 430 điểm | 425 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Vũ Bá Thắng | 037....157 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Đào Minh Châu | 096....232 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Hoàng Thị Như Quỳnh | 034....311 | 435 điểm | 185 điểm | 250 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Minh Hiếu | 036....200 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Sơn Tùng | 035....357 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Sơn Tùng | 035....357 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Hà Vân | 097....475 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thế Long | 094....958 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Đoàn Thị Hương | 096....237 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Đoàn Thúy Vy | 094....881 | 850 điểm | 445 điểm | 405 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Bùi Thị Ngọc Quỳnh | 096....194 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Anh Phương | 037....685 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Phùng Trọng Linh | 094....136 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Mạnh Linh | 097....969 | 205 điểm | 200 điểm | 5 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Huyền | 096....801 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Lê Thị Hồng Thắm | 096....784 | 555 điểm | 125 điểm | 430 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Phạm Thị Ngọc Hiên | 091....862 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Anh Thư | 037....278 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Uyên Nhi | 097....295 | 240 điểm | 110 điểm | 130 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Phạm Bá Tâm | 096....578 | 130 điểm | 125 điểm | 5 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Trần Minh Tâm | 039....868 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Phương Liên | 034....096 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Phan Thanh Thủy | 096....200 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Bùi Thị Mai Phương | 032....808 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Khánh Linh | 083....423 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....736 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Phạm Hoài Thương | 086.....225 | 545 điểm | 310 điểm | 235 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Trần Thị Thanh Vân | 039....988 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Huyền | 096....308 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Đinh Thanh Sơn | 037....049 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Kấn Hải Đăng | 038....160 | 265 điểm | 245 điểm | 20 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Lê Hoàng | 088....258 | 225 điểm | 110 điểm | 115 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Vũ Thị Giang Thu | 098....959 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Văn Mạnh | 039....233 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Mai Hồng Quân | 089....893 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Xuân Ánh | 097....478 | 350 điểm | 155 điểm | 195 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Trường Sơn | 033....633 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Tiến Mạnh | 038....700 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Vũ Trọng Nghĩa | 094....969 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Đỗ Khánh Linh | 034....578 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Xuyến | 097....058 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thanh Hoa | 039....331 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Lê Thị Khánh Linh | 035....303 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thuỷ Tiên | 039....090 | 615 điểm | 230 điểm | 385 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Đức Trung | 098....020 | 330 điểm | 250 điểm | 80 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Hoàng Thị Ngọc Diệp | 039....167 | 515 điểm | 195 điểm | 320 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thành Thông | 076....688 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Võ Thị Xuân | 035....618 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Bùi Diễm Quỳnh | 033....373 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Đào Ngọc Công | 096....688 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Thu Hà | 097....060 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Phan Ngọc Huyền | 036....312 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Tạ Thùy Dương | 098....005 | 275 điểm | 115 điểm | 160 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Phan Thị Xuân Hòa | 096....240 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Trương Anh Thư | 086....505 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Phương Song Quỳnh | 091....705 | 165 điểm | 160 điểm | 5 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Vũ Thị Yến | 098....112 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hương | 097....129 | 755 điểm | 385 điểm | 370 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Lê Văn Hưng | 038....354 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Bùi Thanh Bình | 034....520 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Trần Thị Thu Hà | 086....397 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Huệ | 037....735 | 675 điểm | 340 điểm | 335 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Đại Dương | 096....295 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
| Đỗ Gia Đức | 096....708 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
| Kiều Minh Trang | 094....723 | 610 điểm | 390 điểm | 220 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Hồng Hạnh | 094....833 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Minh Hạ | 033....211 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Khiếu Đức Toàn | 094....256 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Văn Trường | 077....016 | 405 điểm | 135 điểm | 270 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Ngô Thị Doan | 086....249 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Hoài Thu | 098....785 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Dương Tuấn Minh | 039....740 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Tú Uyên | 096....696 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thế Dương | 086....506 | 240 điểm | 175 điểm | 65 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Ngọc Mai | 035....066 | 720 điểm | 400 điểm | 320 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Hoàng Việt Anh | 083....634 | 220 điểm | 170 điểm | 50 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | 032....053 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Đào Lan Hương (2008) | 097..........................933 | 245 điểm | 185 điểm | 60 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Quang Hải | 098....382 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Lương Minh Toàn | 096....193 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Nga | 039....937 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |