Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hải Yến (Thôn Đông-Tàm Xá-Đông Anh-HN) | 098....809 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Trọng Thịnh | 098....086 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Tân Hưng | 086....772 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Hoàng Tuấn Huy | 034....624 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lưu Thị Hương Giang | 093....221 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Thu Phương | 096....064 | 555 điểm | 230 điểm | 325 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đào Ngọc Anh Phương | 096....860 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Quyên | 098....132 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Tống Thị Phương | 098....431 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Vũ Thị Thanh Hiền | 096....527 | 475 điểm | 145 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Hà Châu | 032....300 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Ngô Tiến Dụng | 039....205 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Yến Chi | 085....615 | 610 điểm | 330 điểm | 280 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đinh Hoàng Hiếu | 092....435 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Tuyết Mai | 039....516 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Cung Đức Anh | 058....551 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đoàn Tuấn Minh | 090....136 | 720 điểm | 410 điểm | 310 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Thiều Anh Đức | 085.....030 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hồng | 032....200 | 245 điểm | 160 điểm | 85 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thế Ngọc | 097....123 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lương Thị Thảo | 085....515 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Ngọc Chúc | 098....703 | 210 điểm | 160 điểm | 50 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lương Hoài Thu | 097....532 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hồng Ngọc | 097....351 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Chu Thị Hồng Nhung | 035....524 | 730 điểm | 400 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Mỹ Linh | 038....429 | 195 điểm | 95 điểm | 100 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đinh Thị Tươi | 086....626 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đinh Thị Hạnh Trang | 085....201 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Văn Huy | 097....246 | 205 điểm | 95 điểm | 110 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Đặng Anh Minh | 094....582 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Anh Minh | 098....956 | 655 điểm | 300 điểm | 355 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Vũ Đức Tuân 1982 | 091....037 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Kim Ngọc | 037....387 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Thu Phương | 098....280 | 85 điểm | 70 điểm | 15 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Cát Linh | 039....227 | 370 điểm | 240 điểm | 130 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hà Giang | 038....896 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đỗ Quỳnh Trang Tri trung - Phú Xuyên | 032....649 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Phương Nga | 032....090 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lương Việt Hải | 037....252 | 510 điểm | 320 điểm | 190 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Bá Trường | 036.....675 | 240 điểm | 65 điểm | 175 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Quang Điệp | 097....461 | 130 điểm | 70 điểm | 60 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Văn Bình | 035....390 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Minh Quân | 098....130 | 595 điểm | 395 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Vũ Trường An | 037....197 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 775 điểm | 350 điểm | 425 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 | |
Đinh Thị Tuyết Anh | 036....968 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Phan Ngọc Linh | 035....394 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trịnh Hương Ly | 096....299 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ánh | 091....167 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thúy | 085....909 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đinh Thị Thu Phương | 094....901 | 555 điểm | 90 điểm | 465 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đỗ Tiến Thành | 091....065 | 360 điểm | 250 điểm | 110 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Linh | 037....966 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Phùng Việt Hương | 070.....579 | 615 điểm | 220 điểm | 395 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Bùi Thế Anh | 097....468 | 250 điểm | 180 điểm | 70 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Quốc Trung | 033....972 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đàm Hồng Vân | 039....202 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Dịu 2003 | 036.....490 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đoàn Thanh Mai | 035....846 | 595 điểm | 140 điểm | 455 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Bùi Khánh Linh | 038....093 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 039....058 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Phạm Quang Tùng | 084....671 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Hồng Hạnh | 098....862 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đặng Giang | 039....018 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ninh | 036....284 | 685 điểm | 300 điểm | 385 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hoàng Ngọc Hà | 038....678 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Thị Thùy Linh | 036....177 | 695 điểm | 245 điểm | 450 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Quốc Trung | 033....773 | 380 điểm | 115 điểm | 265 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Văn Quân | 080.....108 | 615 điểm | 295 điểm | 320 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Nam Thái | 096....212 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thủy Tiên | 035....149 | 650 điểm | 290 điểm | 360 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 089....989 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng | 096....569 | 540 điểm | 115 điểm | 425 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 098....753 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Thanh Hiền | 097....282 | 530 điểm | 370 điểm | 160 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Mạnh | 039....973 | 630 điểm | 380 điểm | 250 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Duyên | 039....188 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hà Anh | 035....516 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Hữu Đông | 032....578 | 540 điểm | 210 điểm | 330 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Trọng Đức | 096....684 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Hòa bưu chính | 034....949 | 410 điểm | 245 điểm | 165 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đặng Thúy Hà | 098....863 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Anh | 039....182 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hà Minh Nguyện | 086....845 | 665 điểm | 330 điểm | 335 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị My | 097....629 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Ngọc Anh | 038....532 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thị Yến | 086....989 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Tuyết Mai | 094....572 | 250 điểm | 185 điểm | 65 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Ngô Yến Nhung | 086....237 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thu Hương | 093....581 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Vũ Quỳnh Giang | 038....357 | 705 điểm | 350 điểm | 355 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lương Trịnh Hoài Thương | 091....399 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đoàn Thị Anh | 035....916 | 415 điểm | 165 điểm | 250 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Trần Thanh Hiền | 096....659 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Trần Thị Thùy Linh | 098....078 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Trần Thị Phương Thúy | 098....680 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Ngọc Ánh | 086....236 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Văn Mạnh | 039....973 | 630 điểm | 380 điểm | 250 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Duyên | 039....188 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Cao Thi Trang | 033....152 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |