Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Ngọc Yến | 035....444 | 730 điểm | 305 điểm | 425 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thảo | 034....629 | 305 điểm | 150 điểm | 155 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Đỗ Hoa Quỳnh | 091....865 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Mai Thị Bình | 097....746 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thu Uyên | 097....388 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Liên | 036....335 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Kiều Duy Sơn | 098....778 | 170 điểm | 75 điểm | 95 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Thùy Tiên | 037....815 | 545 điểm | 220 điểm | 325 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Diệu Linh | 096....248 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Huyền Trang | 097....089 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Vân Nhi | 098....319 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Trần Công Hiệu | 033....484 | 330 điểm | 175 điểm | 155 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Ngọc Tường Vy | 086....435 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Lê Quỳnh Anh | 091....762 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Thu Hòa | 085....019 | 275 điểm | 170 điểm | 105 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Hà Thu Trang | 033....699 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Đỗ Thu Hằng | 091....299 | 690 điểm | 430 điểm | 260 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Hường | 086....579 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Anh Thư | 083....272 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thị Kim Hằng | 037....446 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Vũ Minh Đức | 086....940 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Hà Thị Nga | 098....426 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Dương Tươi | 086....470 | 665 điểm | 305 điểm | 360 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Kiều Thị Hoài | 097....267 | 580 điểm | 260 điểm | 320 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Thu Thủy | 091....808 | 775 điểm | 385 điểm | 390 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Phạm Khánh Linh | 037....487 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Đặng Lâm Anh | 086....587 | 815 điểm | 370 điểm | 445 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Bùi Trung Anh | 096....769 | 500 điểm | 235 điểm | 265 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Hương | 098....067 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Hoàng Nhật Hạ | 096....401 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 082....563 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Đình Tài | 036....314 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Dương Danh Minh | 096....264 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thái Dương | 081....715 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Minh Nguyệt | 098....893 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Lâm Phạm Ngọc | 033....804 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Mai Liên | 091....011 | 330 điểm | 235 điểm | 95 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Lê Thùy Dương | 096....992 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Tô Thị Thùy Linh | 035....191 | 570 điểm | 305 điểm | 265 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Trịnh Thị Thu Hiền | 098....496 | 310 điểm | 115 điểm | 195 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hằng | 094....824 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Đặng Hồng Hạnh | 093....160 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Phượng | 035....319 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Thanh Đua | 098....758 | 115 điểm | 95 điểm | 20 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Tran Thanh Loan | 039....688 | 515 điểm | 265 điểm | 250 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Tạ Bích Thủy | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 | |
| Nguyễn Kiều Thúy | 097....757 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Trân Anh Thư | 094....866 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Phan Quỳnh Hương | 085....329 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Đỗ Thị Liên | 037....602 | 465 điểm | 140 điểm | 325 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Lê Hải Hà | 083....058 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Phạm Lê Diễm Quỳnh | 096....281 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Thảo Vân | 036....659 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Như Ngọc | 097....431 | 855 điểm | 430 điểm | 425 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Phùng Thị Thu Hà | 039....383 | 850 điểm | 445 điểm | 405 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Hưng | 093....129 | 545 điểm | 240 điểm | 305 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Phạm Gia Kiệt | 097....276 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Vân | 098....873 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Lan Anh | 039....909 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thị Lan Hương | 016.....808 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Thùy Dương | 032....539 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Trần Linh Chi | 055...441 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thị Trang | 096....973 | 450 điểm | 140 điểm | 310 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Như Mạnh | 093....845 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 039....089 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Ngọc Anh | 094....648 | 620 điểm | 395 điểm | 225 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| VÕ NGỌC TRUNG | 096....541 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Đức Lộc | 097....602 | 460 điểm | 175 điểm | 285 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phan Công Huy | 096....087 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Vũ Thị Hằng | 098....233 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thị Hạnh | 083....443 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Huế | 097....167 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Vũ Ngọc Dương | 096....768 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| lưu thị thủy | 039....160 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Hoàng Đức Thịnh | 097....477 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thanh Thủy | 036....997 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Văn Khánh | 036....127 | 490 điểm | 285 điểm | 205 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Như | 033....239 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Liên Nga | 097....058 | 655 điểm | 300 điểm | 355 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Phương Hoa | 036....367 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thảo | 097....461 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Hữu Tài | 091....243 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Hải Yến | 098....398 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Hà | 086....316 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Thu Trang | 097....485 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| NGUYỄN THANH SANG | 094....659 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Oanh | 036....549 | 185 điểm | 120 điểm | 65 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Ngô Thu Hương | 038....993 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Trần Minh Thi | 090....247 | 195 điểm | 185 điểm | 10 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Vũ Quang Huy | 094....829 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đỗ Phương Khải | 096....995 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đỗ Trung Hậu | 098....511 | 665 điểm | 280 điểm | 385 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Khánh Linh | 098....215 | 215 điểm | 120 điểm | 95 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thanh Hương | 098....766 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Văn Cường | 093....174 | 445 điểm | 205 điểm | 240 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....736 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Anh | 086....965 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng thị anh vân | 098....891 | 470 điểm | 195 điểm | 275 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Ngọc | 037....608 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn viết đức | 082....178 | 260 điểm | 125 điểm | 135 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |