Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thuỷ | 097....520 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phạm Công Thành | 093....459 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thi Huyền Thu | 094....200 | 800 điểm | 440 điểm | 360 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Hoàng | 094....461 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đỗ Thị Thùy Trang | 039....749 | 450 điểm | 275 điểm | 175 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phạm Vân Anh | 096....218 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thu Hồng | 097....946 | 610 điểm | 245 điểm | 365 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Hoàng Thị Phượng | 093....568 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Vũ Bá Hiếu | 096....921 | 355 điểm | 120 điểm | 235 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Trung Kiên | 098....731 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Thanh Đăng | 088....612 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Anh Dũng | 035....933 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phạm Phương Linh | 096....318 | 750 điểm | 365 điểm | 385 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Hải Trung | 035....082 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trương Thị Lan Anh | 036....330 | 685 điểm | 370 điểm | 315 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thi Huyền Thu | 094....200 | 800 điểm | 440 điểm | 360 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Mỹ Hà | 038....007 | 835 điểm | 470 điểm | 365 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đỗ Mạnh Đạt | 083....813 | 480 điểm | 190 điểm | 290 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Ngô Thúy Hường | 097....157 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đồng Khánh Linh | 037....430 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Trang | 086....720 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phùng Thị Sen | 096....970 | 545 điểm | 250 điểm | 295 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Thị Kim Hồng | 098....704 | 665 điểm | 315 điểm | 350 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Dung | 094....478 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Hạnh Duyên | 090....789 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thành Long | 081....879 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Hoàng Huy Công | 097....871 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đào Thị Liên | 016.....016 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Thủy Hằng | 039....723 | 520 điểm | 225 điểm | 295 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Ly Nguyễn | 086....790 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Huỳnh Nhật Phi | 034....816 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Ngô Minh Hoàng | 098....858 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Bùi Mạnh Đức | 081....516 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Thanh Thúy | 098....645 | 790 điểm | 460 điểm | 330 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Thạch | 098....960 | 865 điểm | 455 điểm | 410 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Bùi Trung Thực | 037....766 | 260 điểm | 200 điểm | 60 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hiền | 039....003 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Cẩm Tú | 094....899 | 625 điểm | 315 điểm | 310 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Tùng Lâm | 096....327 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Văn Long | 098....733 | 575 điểm | 255 điểm | 320 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đặng Lâm | 096....823 | 565 điểm | 350 điểm | 215 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đoàn Hồng Quân | 097....248 | 855 điểm | 445 điểm | 410 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đinh Thị Duyên | 094....398 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Hùng Anh | 038....883 | 675 điểm | 365 điểm | 310 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Bảo Ngọc | 096....353 | 510 điểm | 315 điểm | 195 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thùy | 032....151 | 750 điểm | 395 điểm | 355 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Dong Thi Thuong | 086....822 | 165 điểm | 100 điểm | 65 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phạm Tố Uyên | 039....759 | 320 điểm | 135 điểm | 185 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thanh Thảo | 085....735 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Trung Kiên | 085....099 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Thuyên | 037....932 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Hà | 033....844 | 390 điểm | 120 điểm | 270 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Minh Phương | 033....682 | 275 điểm | 75 điểm | 200 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Đình Quý | 093....693 | 510 điểm | 190 điểm | 320 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thơ | 083....612 | 765 điểm | 465 điểm | 300 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Đa Thức | 098....084 | 595 điểm | 200 điểm | 395 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Tất Đạt | 094....232 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Ngô Thị Trang | 038....957 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | 098....955 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Phi Thị Kim Ngân | 093....962 | 480 điểm | 190 điểm | 290 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Đức Hiếu | 070....890 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Hồng Anh | 037....286 | 705 điểm | 345 điểm | 360 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Dung | 094....478 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Thu Nhàn | 038....532 | 580 điểm | 255 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Ngọc | 034....843 | 450 điểm | 205 điểm | 245 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lê Quang Trường | 096....664 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Vũ Hồng Quân | 033....303 | 675 điểm | 425 điểm | 250 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Danh Tuyên | 096....237 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Gia Lộc | 097....295 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Thiên Hiền | 036....393 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trương Quỳnh Dung | 097....823 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Như Quỳnh | 035....621 | 405 điểm | 220 điểm | 185 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Kiều Trinh | 096....719 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Oanh | 096....380 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Ngô Công Chức | 086....810 | 320 điểm | 260 điểm | 60 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | 096....319 | 655 điểm | 260 điểm | 395 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Mai Thị Cam | 097....464 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Nụ | 096.....197 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | 098....370 | 825 điểm | 450 điểm | 375 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thanh Mai | 096....594 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lương Diệu Quỳnh | 039....556 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Minh Phương | 085....738 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Hồng Tươi | 093....068 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Văn Phương | 093....354 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Vũ Đức Thành | 096....281 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Vương Hoàng Hùng | 091....926 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Hồng Dung | 098....955 | 270 điểm | 165 điểm | 105 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Phượng Anh | 091....019 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Đinh Thị Thu Trang | 037....942 | 430 điểm | 75 điểm | 355 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Hồng Hạnh | 038....661 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Hoàng Minh Quang | 070..................t | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Ngân | 096....021 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thị Thơm | 035....312 | 460 điểm | 300 điểm | 160 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Trang Huyền | 033....924 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| trần thị nguyệt | 098....391 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Thùy Trang | 097....691 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Hoang Minh Hạnh | 094....985 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Trần Thúy Hoa | 097....160 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lại Thị Quỳnh Lan | 034....289 | 160 điểm | 15 điểm | 145 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
| Lê Tùng | 036....948 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |