Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| lê thị kiều oanh | 016.....375 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Trần thị khánh linh | 016.....652 | 725 điểm | 425 điểm | 300 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Lê Nữ Xuân Quỳnh | 016.....067 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Bùi Quang Huy Hoàng | 097....613 | 420 điểm | 255 điểm | 165 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Mai Thảo Quỳnh | 094....479 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Vũ Quốc Hội | 093....451 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Phạm Bảo Hân | 012.....686 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hà Quyên | 097....474 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thanh Thủy | 091....883 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Trần Thị Hồng Minh | 091.......06 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Tú Quyên | 096....302 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Đoàn Trần Công | 097....803 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 17/05/2015 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Ngọc Diễn | 097....597 | 320 điểm | 130 điểm | 190 điểm | 13/05/2015 | Đề 10 |
| Phạm Tú Linh | 016.....699 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 13/05/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Oanh | 016.....944 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 13/05/2015 | Đề 10 |
| pham the hung | 090....389 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 13/05/2015 | Đề 10 |
| Ngô Thị Thu Hương | 016.....849 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 13/05/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Mạnh Kiểm | 098...... 87 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 13/05/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Ngân Giang | 097....464 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| phan van hoan | 090....813 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Đào Thị Kim Cúc | 016.....404 | 205 điểm | 135 điểm | 70 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Duyên | 091....256 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Dung | 096....584 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Bùi Thị Yến | 016.....768 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 016.....645 | 630 điểm | 380 điểm | 250 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Trần Thị Hòa | 016.....712 | 380 điểm | 255 điểm | 125 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Phạm Như Hoài | 090....119 | 500 điểm | 255 điểm | 245 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| phạm phương thảo | 096....094 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Thu Hoàn | 093.......79 | 440 điểm | 170 điểm | 270 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương | 016.....639 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Thu Hằng | 090...... 41 | 725 điểm | 385 điểm | 340 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| vu hoai thu | 016.....877 | 525 điểm | 330 điểm | 195 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| nguyễn thị nguyệt | 016.....050 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 10/05/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Trâm Anh | 098....419 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Lê Trâm Anh | 098....419 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Phạm văn Hà | 094....145 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Phạm Khánh Huyền | 016.....623 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Phan Đình Đại | 016.....989 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| thienbang | 016.....297 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Minh Phương | 090....223 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Băng Châu | 098....236 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Linh | 016.....613 | 815 điểm | 430 điểm | 385 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Lê Băng | 016.....948 | 390 điểm | 260 điểm | 130 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Phạm Hùng | 094....178 | 595 điểm | 360 điểm | 235 điểm | 03/05/2015 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ngô thị vân | 016.....309 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Mai Trang | 097....037 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Nguyen Son Tung | 097....579 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Minh Trang | 016.....206 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Thaodau | 016.....154 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Lê Thị Mến | 016.....734 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Phan Thị Yến | 016.....368 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Đoàn Dương | 016.....512 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 07/05/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thanh Thảo | 096....628 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Đoàn Thị Hồng Nhung | 016.....674 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Bình | 097....614 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hạnh | 096....414 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| hoàng mạnh đức | 016.....965 | 710 điểm | 425 điểm | 285 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thắm | 016.....120 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| nguyễn thị kiều trang | 016.....822 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Đinh Văn Tuyền | 016.....433 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 096....609 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Phạm Minh Trí | 016.....662 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Diễm | 016.....225 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Lê Bảo Ngọc | 016.....900 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Phạm Thị Hải | 097....881 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Bui thuy vi | 094....991 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Trần Đình Nam | 016.....129 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Phan Thị Thu Hà | 012.....565 | 690 điểm | 380 điểm | 310 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Lê Thị Huế | 098....009 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| nguyễn thị hướng | 098....994 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Trương Hoàng Viết Lương | 098....971 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Huyền | 096....580 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Nguyễ Thị Hương | 016.....419 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Đức Sâm | 096....339 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Lê Quốc Chinh | 016.....178 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
| Phạm Thị Loan | 016.....941 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn thị thảo quyên | 016.....548 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Miên | 016.....553 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thùy Liên | 016.....995 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Hồng Anh | 098....463 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
| Phạm Mỹ Chinh | 016.....756 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tiến Chung | 097....298 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Mạnh | 097....737 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Trần Thùy Linh | 016.....443 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Phan Thị Mỹ Trang | 096....577 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoài Thu | 016.....766 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Thủy | 091....883 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Nhung | 096....879 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hoa | 016.....656 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Đạt | 016.....804 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Đặng Thị Trang | 096....538 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 016.....408 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Yến | 098....977 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Việt Trinh | 625 điểm | 360 điểm | 265 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 | |
| Nguyễn Hồng Ngọc | 094....969 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
| Lê Quỳnh Sơn | 016.....272 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
| Đỗ Trung Nghĩa | 097....044 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
| Tạ Thị Thúy Vân | 096....886 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
| Vũ Huy Nguyên | 096....415 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |