Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn hồng ngân | 098....354 | 710 điểm | 405 điểm | 305 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thúy Nhung | 096....939 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Vu Xuan Hung | 098....629 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 096....372 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Lê Thị Thảo | 016.....502 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hải | 098....288 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Dang Manh Duy | 097.......71 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Huế | 016.....753 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Phạm Văn Huỳnh | +84......544 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Lê Thanh Sơn | 016.....199 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
ĐẶNG THỊ HOÀI HƯƠNG | 096....829 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Hoàng Minh Hường | 016.....945 | 745 điểm | 410 điểm | 335 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Phan Ngọc Thúy | 094....688 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
nguyễn chí thanh | 016.....645 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Lê Hồng Lĩnh - VCU4 | 098...... 35 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Trần Thị Hà May | 016.....968 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Hoang Thi Hanh | 016....... 41 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
tran thuy hang | 016.....847 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |