Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Mai An - AOB4 | +84......449 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thúc Hoàng Tùng - NEU4 | +84......575 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB3 | +84......290 | 760 điểm | 405 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đỗ Thị Thu - BA4 | +84......989 | 645 điểm | 295 điểm | 350 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đậu Huyền Trang - FTU4 | +84.......761 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đào Bích Hằng - AOB4 | +84......557 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Bùi Linh Hương - AOB4 | +84.......165 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đặng Thúy An - NEU | +84.......007 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Ngọc Tú | +84.......405 | 680 điểm | 295 điểm | 385 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Hằng | +84......180 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Kiên Cường - PTIT4 | +84.......414 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Trần Văn Hải - HUT4 | 090....589 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |