Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Thanh Hồng - VCU3 | +84......022 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Tố Uyên | 090....891 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Diệu Linh | 093....990 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Mai Thị Ngân Hà | 093....441 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hoa | 097....987 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Đỗ Thương Huyền | 091....583 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Đăng Quang | 097....555 | 665 điểm | 345 điểm | 320 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Hiền | 090....682 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Đặng Hùng Cường | 016.....011 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Trịnh Nguyễn Nguyên | 016.....606 | 870 điểm | 450 điểm | 420 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| to thanh nga | 016.....638 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Tran Huy | 016.....746 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Đặng Họa My | 097....193 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Minh | 016.....681 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Ngô xuân khánh | 097....960 | 550 điểm | 340 điểm | 210 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Phạm Thị Linh | 097....506 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Chu Ngọc Anh | 012.....664 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Thu | 016.....270 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Linh | 090....359 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |