Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Thúy - NEU3 | +84......883 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đôn Thị Thùy - AOB4 | +84......019 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Quang Cường - TLU3 | +84.......939 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Giang | +84......146 | 210 điểm | 85 điểm | 125 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Tuấn Cường | +84......199 | 465 điểm | 175 điểm | 290 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Quyên - HOU3 | +84......368 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trần Hải Bình - HUT5 | +84......885 | 630 điểm | 305 điểm | 325 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huệ - NEU3 | +84......320 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Minh Hiếu - TLU4 | +84......576 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 595 điểm | 250 điểm | 345 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đinh Thị Thu Hương | +84.......137 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai Trang | +84......198 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Mai Hải Yến - BA4 | +84.......475 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Oanh | +84......095 | 565 điểm | 305 điểm | 260 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đặng Trang | +84......405 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Chiên | +84.......300 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 545 điểm | 305 điểm | 240 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thơm - NEU3 | +84.......676 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Giần Hải Anh | +84......112 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - AOF3 | +84.......485 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Cao Thị Tú Trang - NEU3 | +84.......342 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trương Đắc Huy - FTU2 | +84.......080 | 615 điểm | 355 điểm | 260 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Quang Cường - TLU3 | +84.......939 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Thúy - NEU3 | +84......883 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trần Hoàng Anh | +84......200 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nhữ Huyền Trang - HUBT3 | +84.......897 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thùy Linh - NEU+ | +84.......509 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đôn Thị Thùy - AOB4 | +84......019 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền - HOU3 | +84......113 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Quỳnh Nga - AOB4 | +84......315 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Thảo - AOB4 | +84......720 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lý - AOB3 | +84.......554 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 310 điểm | 100 điểm | 210 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Hoàng Huy Đồng - HUT5 | +84......335 | 275 điểm | 140 điểm | 135 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Hằng Nga - VCU4 | +84......979 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đào Thị Ngọc - AOB3 | +84.......269 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Tiến Thi | +84......966 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Thủy - HUT4 | +84......138 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Bùi Văn Cương - NEU4 | +84.......289 | 555 điểm | 280 điểm | 275 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |