Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Hoa | +84......016 | 225 điểm | 65 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thuỷ - AOB3 | +84......497 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Đinh Thùy Linh | +84......480 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trịnh Lê Trung - AOB3 | 016.....800 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Lê Thị Băng Tâm - NEU3 | +84......830 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thu Thủy - VCU3 | +84.......869 | 150 điểm | 50 điểm | 100 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trần Quốc Huyên - HUT++ | +84......006 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......128 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thủy | +84.......621 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Lê Thị Thu Hằng - NEU3 | +84......485 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hường - HUT | +84......209 | 805 điểm | 385 điểm | 420 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trần Mai Thắng - NEU3 | +84......722 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Xuân - NEU3 | +84.......894 | 615 điểm | 335 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Quảng Thị Thu Nga - NEU3 | +84..................838 | 515 điểm | 200 điểm | 315 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Luyến - NEU3 | +84.......075 | 310 điểm | 175 điểm | 135 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiệp - AOB3 | +84.......972 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phạm Lê Na - AOB2 | +84......779 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trần Thị Hồng Oanh - NEU3 | +84.......140 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Võ Yến Anh - AOB4 | +84......865 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phan Chi - NEU4 | +84...................579 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......000 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Khúc Thị Hà - AOB3 | +84......013 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lan - AOB3 | +84.......585 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Đàm Xuân Hiến | +84......235 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trần Kim Cương | +84......267 | 325 điểm | 115 điểm | 210 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Nam Phương - AOB3 | +84.......666 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thu Hiền - VCU3 | +84......518 | 495 điểm | 310 điểm | 185 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lâm - AOB3 | +84.......495 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |