Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thùy Dương - AOF3 | 093....278 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Lan - HOU4 | +84......129 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân Anh | +84......970 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Thái Thị Thảo - NEU3 | +84.......816 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Lê Thu Huyền - HOU4 | +84......608 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu - HOU4 | +84.......766 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Chu Thị Hải Yến - HNUE | +84......881 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Cao Xuân Tỉnh | +84......001 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn thị Hương - ULSA4 | +84......776 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - AOF | 098....865 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thuỳ Nga - NEU4 | +84......123 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Đào Thị Thúy Nga - AOB3 | +84.......119 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Đinh Thị Thùy Phương - HUBT | +84......106 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Đinh Hoàng Duy - FTU4 | +84.......808 | 620 điểm | 325 điểm | 295 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 540 điểm | 225 điểm | 315 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Phạm Thùy Dương - ĐHCĐ4 | +84......578 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Trần Thị Quỳnh Trang - NEU4 | +84......619 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |