Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Long - NEU+ | +84......168 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Ngọc - NEU4 | +84.......898 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Đào Thị Long - NEU+ | +84......168 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngân - NEU4 | +84......690 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Mẫn Đức Tùy - HUT5 | +84......483 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Hà Văn Dương - HUT5 | +84......801 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Thủy - AOB2 | 098....688 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huệ | +84......118 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Diệp | +84......091 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Lê | +84......333 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Thanh - ULSA3 | 098....822 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Đỗ Thị Nương | +84.......234 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Ngọc - NEU4 | +84.......898 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Lê Thanh Bình | +84......899 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Lê Ngọc Thành - VNU2 | +84......263 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Lê Hoàng Hải | +84......502 | 545 điểm | 265 điểm | 280 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Khắc Thái - HUT2 | +84.......626 | 705 điểm | 300 điểm | 405 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Phan Thu Trang | +84......124 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thu Phương - AOB3 | +84.......448 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Đào Thị Long - NEU+ | +84......168 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |