Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thu Hằng | +84......897 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hà Phương - CDDL3 | +84......223 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Lê Hải Duy - TLU4 | +84......088 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Huyền Anh - NEU4 | +84.......600 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hải - NEU4 | +84......543 | 460 điểm | 270 điểm | 190 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Đặng Việt Thành - AOB4 | +84......929 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Đào Thị Vân Anh - AOB4 | +84......289 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Lưu Thành Trung - DNU3 | +84......748 | 300 điểm | 80 điểm | 220 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tuyết Nhung - NEU4 | +84.......428 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Phạm Đình Khoái - HUT5 | +84......942 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Vũ Thùy Dung | +84......212 | 415 điểm | 230 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Dương Thị Biển - NEU2 | +84.......757 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Sĩ Cường - NEU4 | +84......090 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Hoa - UNETI | +84......289 | 705 điểm | 320 điểm | 385 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Đào Thị Mai Anh - AOF4 | +84......665 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Cao Thị Thúy Hường - AOB4 | +84.......781 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |