Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thắm - HUT5 | +84.......792 | 630 điểm | 230 điểm | 400 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Xuân Dũng | +84.......781 | 800 điểm | 380 điểm | 420 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Luyến | +84.......833 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Khương Thu Lê | +84......615 | 525 điểm | 200 điểm | 325 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Len - TLU4 | +84......688 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Lê Hồng Nhung - FTU4 | +84.......899 | 770 điểm | 360 điểm | 410 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Đàm Thế Ngọc - NEU4 | +84......053 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Hồng Trang - NEU4 | +84......784 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Huyền - VCU | +84......578 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Mai - AOB4 | +84.......266 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Thị Phương Nhung - HOU4 | +84......461 | 475 điểm | 300 điểm | 175 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Đậu Thương Huế - NEU4 | +84......957 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Quách Thị Phương Lan - VCU+ | +84......478 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nguyệt - NTU4 | +84......670 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân Anh - AOB4 | +84.......388 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoa - AOF4 | +84.......663 | 255 điểm | 120 điểm | 135 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | +84......588 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngân | 093....402 | 500 điểm | 225 điểm | 275 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Huyền Trang - HUBT4 | +84......893 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Trần Thị Toán - NEU4 | +84......024 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |