Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thương Huyền - AOF4 | 016.....041 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Anh - HUT4 | +84.......678 | 205 điểm | 85 điểm | 120 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vương Hoàng Trung - HUT5 | +84......886 | 480 điểm | 160 điểm | 320 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Lương Minh Đức - HUBT4 | +84......284 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Lộc | 038....519 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Anh - NEU4 | +84......080 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Mai Hồng Phượng - NEU4 | +84......347 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Bùi Thị Thủy -NEU4 | 097....612 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Phạm Thị Hải - AOB4 | +84......738 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Linh | +84......857 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Trần Phương Nhung - HUT5 | +84......705 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Phạm Quỳnh Nhung - HUBT | +84......724 | 740 điểm | 330 điểm | 410 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Tiến Minh | +84......031 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Ngô Thị Trang - NEU4 | +84......228 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Thúy Hằng - NEU4 | +84......972 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Phùng Trọng Chiến - FTU4 | +84......230 | 635 điểm | 285 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Đường Thanh Tú - FTU4 | +84......842 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Tống Thị Quỳnh Trang - HNU4 | +84.......564 | 730 điểm | 380 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu - NEU4 | +84......434 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Ngọc Mạnh -NEU4 | +84......613 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Phạm Hồng Quân - NEU4 | +84......862 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Linh - DHNN4 | +84.......372 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Mai Trang | +84......902 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hoà - AOF4 | +84......617 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Việt Hà - FTU4 | +84.......256 | 685 điểm | 340 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Thảo - NEU4 | +84......235 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nhung - FTU4 | +84......609 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Đinh Thị Hạ - HUT5 | +84......925 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Bùi Xuân Cảnh - HUT5 | +84......686 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Lê Hồng Hạnh - TLU4 | +84......542 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Phan Hoài Sơn - NEU4 | +84......100 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Bùi Đức Thanh | +84......344 | 630 điểm | 265 điểm | 365 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Điệp - NUCE5 | +84......972 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Ngân - TUU3 | +84.......324 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thúy Hằng | +84......979 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Thiệu Thị Hải Yến - CDNH3 | +84.......056 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Ngô Thu Trang - TLU3 | +84......235 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Đinh Thị Như Nguyện | +84......844 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Mai Thu | +84......952 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Ngô Tùng Bách | +84......998 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hương Huệ - AOF4 | +84.......495 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Thương Huyền - AOF4 | 016.....041 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thúy - AOB4 | +84......453 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Kim Liên - FTU2 | +84......537 | 605 điểm | 290 điểm | 315 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |