Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Phương Liên - AOB3 | +84......985 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Yến - NEU4 | +84.......767 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Ngọc Anh - TLU3 | +84.......136 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Thùy Linh - AOB3 | +84.......849 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa - NEU4 | +84......887 | 220 điểm | 95 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Thị Quỳnh Trang - TUU4 | +84......316 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Doãn Văn Chương | +84......095 | 980 điểm | 485 điểm | 495 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Ánh | +84.......866 | 275 điểm | 100 điểm | 175 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Đức | +84.......713 | 450 điểm | 285 điểm | 165 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Bích Ngọc - VCU2 | +84.......497 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | +84......875 | 495 điểm | 175 điểm | 320 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đỗ thị Ngọc Ánh - VNU4 | +84.......088 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đào Trường Minh - HUT5 | +84......478 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đỗ Thanh Dương VCU2 | +84......753 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Quỳnh Chi - VCU2 | +84.......121 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Thảo - HUBT3 | +84......553 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 675 điểm | 305 điểm | 370 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Yến - NEU4 | +84.......767 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Dương Hoài Vi - CDNH3 | +84......889 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Lê Hồng Vân - HUBT | +84......115 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Diệu Linh - FTU2 | +84......583 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hạnh Nhân - NEU4 | +84......796 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Quốc Dũng - NEU4 | +84......367 | 375 điểm | 225 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thúy Diệu - NEU3 | +84......408 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Trần Thị Quỳnh Thơ | +84......689 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đinh Hải Yến - VCU4 | +84......679 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phượng - NEU4 | +84......256 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Đình Dương - NEU | +84......511 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Anh - NEU4 | +84.......257 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Hoàng Đại Dương - AOB4 | +84......047 | 370 điểm | 95 điểm | 275 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Trần Sỹ Toản - AOB4 | +84......794 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Minh Nguyệt | +84......426 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lưu Quang Trung - NEU3 | +84.......951 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Giang Thị Phương Thúy - NEU4 | +84.......409 | 315 điểm | 180 điểm | 135 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Lài -NEU4 | +84.......255 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Thị Thuấn - HOU5 | +84.......361 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đặng Thị Thúy Cải - NEU4 | +84......737 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hường - AOB3 | +84......246 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thu Hà - AOB3 | +84......170 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn thị Phương - AOB4 | +84.......116 | 215 điểm | 95 điểm | 120 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Anh Dũng - NEU4 | +84......996 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Liên - NEU4 | +84......472 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Ngọc Anh | +84......050 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương - NEU4 | +84.......943 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc - NEU++ | +84......993 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương - NEU4 | +84......258 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Hoàng Mạnh Quyết - HUT5 | +84......844 | 720 điểm | 290 điểm | 430 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thanh Trà - AOF4 | +84......165 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Xuân Trường - AOB4 | +84......165 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đinh Phương Liên - AOB3 | +84......985 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |