Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Chi - NEU4 | +84.......034 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Văn Lương | +84......604 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thanh Hằng - AOB3 | +84......763 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84......592 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Nhung - DAV4 | +84......126 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Hoàng Hữu Chung | +84......369 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trương Thị Mai Phương - HUBT3 | +84.......200 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hằng - AOB3 | +84......620 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Vân Chi - NEU4 | +84.......034 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Phan Thị Hiếu - NEU4 | +84......238 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hoàng Anh - FTU4 | +84......575 | 860 điểm | 415 điểm | 445 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Hương - AOB3 | +84......906 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thu Giang - HUBT3 | +84.......029 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Hoa - AOB4 | +84......751 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Đức Anh - HUT2 | +84.......699 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Liên - NEU3 | +84.......955 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đinh tuyet mai | 097....733 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Ngô Trí Dũng - PTIT3 | +84......801 | 360 điểm | 130 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thanh Huyền - AOB4 | +84......508 | 320 điểm | 110 điểm | 210 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Ngô Thị Hải - LDXH4 | +84.......649 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thùy Trang - HANU4 | +84......038 | 795 điểm | 395 điểm | 400 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thúy Duyên | +84......079 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Mạnh Tùng - HOU+ | +84......321 | 830 điểm | 385 điểm | 445 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đặng Thị Lâm Khanh - NEU4 | +84.......418 | 570 điểm | 210 điểm | 360 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Phượng | 098....623 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Thu Huyền - DAV4 | +84......706 | 505 điểm | 265 điểm | 240 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Thanh - AOB4 | +84......059 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đặng Hà Phương - ULIS2 | +84......366 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đinh Thị Thu Hà - AOB4 | +84......400 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Vũ Hồng Anh - AOB4 | +84......438 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Hằng - VCU4 | +84......864 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trương Hoàng Thu Phương - FTU4 | +84......798 | 555 điểm | 310 điểm | 245 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đoàn Thị Hậu - FTU | +84.......089 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Chu Thị Nhài - HUA4 | +84......700 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Giang Thu - HUA5 | +84.......628 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hường - NEU4 | +84......560 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đàm Ngọc Anh - HVKTQS5 | +84.......686 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Ninh - NEU4 | +84......648 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thịnh | +84.......483 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Quyên - HUBT4 | 039....979 | 585 điểm | 270 điểm | 315 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Trang - AOB4 | +84......173 | 705 điểm | 320 điểm | 385 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lưu Thị Minh Huyền - NEU3 | +84......706 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |