Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hoàng Sơn - HUT5 | +84.......054 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hải Hà - VCU4 | +84.................690 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Lưu Huyền Trang | +84......585 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nghiêm Thị An - Dược5 | +84.......330 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Minh Trang - ULSA3 | +84......989 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Bình An - FTU3 | +84......010 | 570 điểm | 255 điểm | 315 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Mai Thanh Hằng - NEU4 | +84......735 | 730 điểm | 410 điểm | 320 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Diệu Linh - IIR4 | +84.......746 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Dương Thị Thu Hương - NEU4 | +84.......998 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Đào Trọng Nam - NEU4 | +84......300 | 620 điểm | 305 điểm | 315 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 345 điểm | 125 điểm | 220 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thùy Lương | +84......035 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hải Yến - NEU3 | +84......296 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Triệu Tuyên Ngọc | +84......818 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Phạm Thu Ngân - NEU4 | +84.......226 | 775 điểm | 350 điểm | 425 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Trang - NEU4 | +84.......896 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Tuyết Nhung - AOF | +84......246 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Đào Thị Nga - AOB4 | +84......353 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Thùy | +84......623 | 200 điểm | 35 điểm | 165 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Khuất Văn Nam | +84......326 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phượng - NEU4 | +84......841 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hạnh - HUT5 | +84.......052 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |