Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Mạnh Cường | +84......355 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hằng - AOB4 | +84......976 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Lê Nữ Hằng Phương - AOB4 | +84......645 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Khuyến - NEU3 | +84.......497 | 455 điểm | 265 điểm | 190 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Phan Hải Thoại - AOB4 | +84......096 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Mai Lan - AOB4 | +84......888 | 260 điểm | 125 điểm | 135 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Tiến Pháp - AOB4 | +84.......220 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Trang - AOB4 | +84.......625 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Vương Thị Phương - AOB4 | +84.......620 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Bùi Hương Giang - TLU4 | +84.......228 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Quốc Kỳ -NEU | +84......599 | 660 điểm | 290 điểm | 370 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hà | +84.......455 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh Hiền - FTU | +84......902 | 575 điểm | 265 điểm | 310 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Hường | +84.......797 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Truy - NEU4 | +84.......488 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Tống Xuân Hưng - NEU4 | +84.......444 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Đoàn Thị Thúy Nga - NEU4 | +84......384 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu Trang | +84......970 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền Trang - AOB4 | +84.......498 | 465 điểm | 235 điểm | 230 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |