Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đức Bình - AOB4 | +84.......666 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy -AOB4 | +84.......519 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Lê Mạnh Toàn - HUT5 | +84......476 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Chu Tiến Mạnh - HUT5 | +84......528 | 325 điểm | 110 điểm | 215 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Thiện - HUT5 | +84......195 | 245 điểm | 65 điểm | 180 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang - AOB4 | +84.......032 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - AOB4 | +84.......385 | 230 điểm | 110 điểm | 120 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Phan Thị Hồng Nhung | +84......628 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB4 | +84......250 | 845 điểm | 400 điểm | 445 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung - AOB4 | +84......011 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Thuận - FTU4 | +84......488 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thuý Hà | +84......486 | 755 điểm | 355 điểm | 400 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thanh Vân - TLU4 | 093....235 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Hải Yến - TLU4 | +84......348 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Minh | +84......815 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |