Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Hồng - FTU4 | +84......318 | 860 điểm | 395 điểm | 465 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Hoàng Việt Anh - NEU4 | +84......072 | 635 điểm | 265 điểm | 370 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Trần Kiều Oanh - NEU4 | 098....353 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Bùi Bích Hà - Dược 5 | +84......946 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Lê Ngọc Dũng - FTU4 | +84.......985 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Ưng - FTU4 | +84......779 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Hoàng An - HAU5 | +84.......869 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Huyền | +84.......582 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Tưởng Duy Tuấn | +84.......798 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Trần Thị Bích Ngọc - AOB4 | +84......236 | 585 điểm | 270 điểm | 315 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84.......670 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Vũ Thị Phương Huyền - AOB4 | +84.......771 | 625 điểm | 280 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Lê Phương Thảo | +84......088 | 625 điểm | 280 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Lê Thị Diệu Linh - FTU4 | +84.......534 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Trần Mạnh Thắng | +84.......559 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Trịnh Huy Giang - FTU4 | +84......437 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thế Ngọc | +84......895 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Phạm Hồng Vân - TLU4 | +84......599 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Lê Thùy Dung | +84......884 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Thủy - DHCN4 | +84.......162 | 645 điểm | 330 điểm | 315 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |