Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Kiều Anh -NEU4 | +84......301 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Khánh Linh - AOF4 | +84......048 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Hà Bùi Quỳnh Anh - AOB4 | +84......615 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Đông Hiếu - FTU4 | +84.......043 | 880 điểm | 435 điểm | 445 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Ánh - FTU4 | +84.......722 | 645 điểm | 390 điểm | 255 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Hà - FTU3 | +84......045 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Phùng Thùy Linh - FTU4 | +84.......598 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Vũ Trung Thông | +84......742 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Linh | +84......182 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Trang - FTU3 | +84.......161 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Trần Kiều Anh -NEU4 | +84......301 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Trọng Bằng - HUBT4 | +84......130 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Lê Hồng Hà | +84.......332 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Nam - HUT+ | +84......968 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Trần Đình Quý - HUT5 | +84......571 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Đàm Xuân Huy | +84......235 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc - NEU4 | +84.......034 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thị Kim Hạnh - VCU4 | +84.......209 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Phạm Đức Tài | +84.......235 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |