Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Thúy Nga | +84......598 | 545 điểm | 235 điểm | 310 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngân - AOB3 | +84......836 | 345 điểm | 225 điểm | 120 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | +84......792 | 875 điểm | 380 điểm | 495 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Từ Xuân Hợp - FTU+ | +84......406 | 560 điểm | 285 điểm | 275 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Quân | +84......018 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Quách Phương Linh | +84......084 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Huế | +84......263 | 325 điểm | 115 điểm | 210 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Võ Thị Ngọc Yến - AOB4 | +84......658 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Thu - AOB4 | +84......578 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Hà Quốc Bảo | +84......550 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Bùi Văn Phúc - NUCE5 | +84......133 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Đào Vân Trang - PTIT | +84......039 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoa - NEU4 | +84.......918 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Hồng Nhung - DHPD4 | +84......624 | 405 điểm | 160 điểm | 245 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Thu Hường - NEU4 | +84.......728 | 495 điểm | 225 điểm | 270 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hậu - VCU4 | +84.......133 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Ngọc - FTU4 | +84.......363 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Lê Thùy Dương - NEU4 | +84......004 | 595 điểm | 265 điểm | 330 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Đặng Thị Huyền - NEU | +84......250 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Đầu thị Tuyết - AOB4 | +84......450 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |