Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hằng Nga | +84.......149 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84.......691 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Lưu Bách Tấn | +84......224 | 685 điểm | 370 điểm | 315 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thị Duyên - FTU4 | +84.......580 | 490 điểm | 305 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Vân Anh - VCU+ | +84......474 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Quỳnh Trang - NEU+ | +84......358 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Lê Tùng | +84......443 | 765 điểm | 395 điểm | 370 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Đặng Thị Hương - AOB4 | +84......111 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thị Linh - NEU3 | +84......649 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Anh Thư - NEU4 | +84......034 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phùng thị Yến - NEU4 | +84.......406 | 745 điểm | 335 điểm | 410 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Vũ Hồng Ngọc - NEU4 | 016.....678 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Đặng Đình Tuấn - Công ty PVEP | +84......629 | 415 điểm | 230 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Lan Hương - HLU++ | +84......931 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hằng - FTU+ | +84......312 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Đỗ Hồng Hạnh - AOB4 | +84.......762 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ánh Hồng | +84......108 | 615 điểm | 265 điểm | 350 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Vũ Duy Khánh - NEU4 | +84......022 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nghiêm Thị Thúy - NEU4 | +84.......845 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tâm - FTU4 | +84......607 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Thân Thị Kim Dung - HUT4 | +84......416 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thị Thu Hà - NEU | +84......372 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Bùi Quốc Phúc - FTU4 | +84......939 | 665 điểm | 320 điểm | 345 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Lê Quang Tuấn | +84......530 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Đặng Thị Sen - AOB4 | 097....042 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thành Nam - HLU2 | +84......484 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Dung - NEU4 | +84......107 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hằng - VCU+ | +84......728 | 200 điểm | 70 điểm | 130 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phạm Quang Long - VNU2 | +84......826 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |