Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bích Vân - FTU4 | +84......292 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đặng Lê Quỳnh Dung | +84.......748 | 700 điểm | 330 điểm | 370 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thúy Quỳnh | +84......801 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Trần Bích Vân - FTU4 | +84......292 | 725 điểm | 385 điểm | 340 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thu Hồng | +84.......791 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thu Trang | +84.......247 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Trần Ngọc Quỳnh - FTU4 | +84......501 | 605 điểm | 290 điểm | 315 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đặng Thị Phượng - FTU4 | +84.......692 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Hải Hà - NEU4 | +84.......045 | 295 điểm | 100 điểm | 195 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84......063 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Kiên Trung | +84.......396 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Chu Văn Hùng - NEU4 | +84......140 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Phạm Quỳnh Anh | +84......979 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Vương Hoàng Sơn - FTU4 | +84......796 | 780 điểm | 395 điểm | 385 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Hoàng Tuyết Mai | +84......048 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thùy Trang - FTU4 | +84......965 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thuỷ - DHCN3 | +84.......877 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |