Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hữu Thắng - NEU4 | +84......202 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Đỗ Tuấn Anh | +84......123 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Đinh Thị Oanh | +84......972 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hạnh - FTU4 | +84......622 | 380 điểm | 130 điểm | 250 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Vũ Thị Thanh Huyền - ULSA3 | +84......353 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Ánh - AOB4 | +84.......676 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Vũ Tiến Dũng - HUT5 | +84......994 | 200 điểm | 90 điểm | 110 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Giang - NEU4 | +84.......211 | 515 điểm | 235 điểm | 280 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thủy - NEU4 | +84.......668 | 690 điểm | 360 điểm | 330 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Võ Thị Mai Thương | +84......848 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thị Ngọc Hà | +84......659 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Vũ Thị Phương Thúy - FTU4 | +84......732 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Hưng - AOB3 | +84......559 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hà - ĐHLĐXH4 | +84......882 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hằng - FTU4 | +84.......909 | 600 điểm | 350 điểm | 250 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thị Minh Tâm - NEU4 | +84......605 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Bùi Duy Hải | +84......889 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Giang Đức Mạnh - HUT4 | +84......650 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Lê Thu Hương - NEU1 | +84......404 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Trần Hồng Nhung - Dược5 | +84......669 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Huyền Nga - FTU4 | +84......334 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Phương - HUS4 | +84......653 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Hà Quang Lục - HUT+ | +84......638 | 175 điểm | 90 điểm | 85 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nhữ Duy Hồng | +84......069 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Thúy - NEU4 | +84......637 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Hữu Thắng - NEU4 | +84......202 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Đoàn Lê Thu Trang - AOB3 | +84.......591 | 585 điểm | 330 điểm | 255 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Trịnh Thanh Hương - AOB4 | +84......514 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng - VCU3 | +84......149 | 250 điểm | 100 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Vũ Hồng Dung - NEU3 | +84.......040 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Hà - NEU+ | +84......580 | 515 điểm | 270 điểm | 245 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Thuý- NEU4 | +84.......588 | 605 điểm | 240 điểm | 365 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |