Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Như Ngọc - AOB4 | +84......868 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Khuyên - AOB4 | +84.......054 | 350 điểm | 235 điểm | 115 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Hồng Trang - AOB4 | +84.......058 | 735 điểm | 365 điểm | 370 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh - FTU4 | +84.......669 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Linh - HUT+ | +84......887 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Trần Tuấn Ninh - AOB3 | +84......818 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Phan Thị Hằng | +84.......451 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Võ Phương Khánh Toàn - NEU2 | +84.......572 | 580 điểm | 260 điểm | 320 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Linh - NEU1 | +84......957 | 530 điểm | 365 điểm | 165 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Vũ Phương Thảo - AOB4 | +84......990 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo Tiên | +84......569 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Trần Thảo Huyền - HLU4 | +84......880 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Vũ Văn Cần - DHCN4 | +84.......156 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga - AOB4 | +84.......175 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Huỳnh Công Linh - Genetic5 | +84......638 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Hiếu - NEU4 | +84......287 | 475 điểm | 285 điểm | 190 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |