Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Hoàng - NEU3 | +84......262 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lê Thu Hoài - NEU3 | +84......107 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Bùi Thị Kim Ngân - HNU4 | +84......693 | 225 điểm | 90 điểm | 135 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thảo | +84......469 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Trần Văn Đông - HUMG5 | +84.......581 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Chí Thanh - FTU3 | +84......567 | 635 điểm | 305 điểm | 330 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Hoàng Xuân Phương - AOB4 | +84.......789 | 555 điểm | 235 điểm | 320 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Phí Thanh Vân - AOB4 | +84.......605 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thu Hằng | +84......631 | 475 điểm | 225 điểm | 250 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Tiểu Phương - TLU3 | +84.......787 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Bích Nga - FTU3 | +84.......255 | 790 điểm | 370 điểm | 420 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Mai Thanh Việt | +84......828 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Vân Anh - HLU4 | +84......271 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lưu Thị Thúy Hằng - HUP5 | +84......443 | 420 điểm | 150 điểm | 270 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Dương Thị Hằng - NEU4 | +84......246 | 390 điểm | 115 điểm | 275 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Võ Thị Hà - NEU3 | +84.......718 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Đặng Thị Kim Khuyên - ĐH Dược | +84......361 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết -NEU+ | +84.......673 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Liên - VCU4 | +84......057 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Phan Thị Thắng - VCU | +84......370 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |