Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Việt Hà - VCU4 | +84......505 | 705 điểm | 310 điểm | 395 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Diệu Linh | +84......319 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Lê Thúy Ngọc | +84.......948 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Dương Thu Hương - HUBT | +84......198 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền - VCU+ | +84......611 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Thúy Hà - HUBT | +84......128 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Đỗ Thị Minh Hằng - FTU3 | +84......118 | 870 điểm | 420 điểm | 450 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Hằng - NEU4 | +84......232 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Duy - AOB4 | +84.......822 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Phạm Thu Hiền - NEU4 | +84......806 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Trang - DNU2 | +84......703 | 560 điểm | 215 điểm | 345 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Thảo - DNU2 | +84......526 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Hương | +84......408 | 205 điểm | 45 điểm | 160 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Đặng Thị Vân Anh - NEU4 | +84......160 | 435 điểm | 225 điểm | 210 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Tạ Thị Thu Thảo - NEU4 | +84.......255 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Lê Hồng Hạnh | +84......041 | 455 điểm | 180 điểm | 275 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Hà Minh Mạnh - HVKTQS4 | +84......198 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trần Sỹ Tuấn Anh | +84......903 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Nhật | +84......840 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trần Đức Phương - HUT2 | +84......150 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Đào Thị Nghĩa - FTU3 | +84.......518 | 825 điểm | 415 điểm | 410 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Ngân Hà - VCU4 | +84.......801 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Phạm Thanh Tùng - NUCE4 | +84.......596 | 235 điểm | 100 điểm | 135 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hương - VCU4 | +84......086 | 185 điểm | 60 điểm | 125 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Oanh - VCU4 | +84......160 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Nhung | +84......755 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Hoàng Thị Na - NEU3 | +84.......359 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Quách Thùy Trang - AOB4 | +84......820 | 500 điểm | 255 điểm | 245 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dung - HOU | +84......102 | 215 điểm | 70 điểm | 145 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Quang Nghĩa - ĐH Nông Nghiệp | +84......870 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |