Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Văn Hà | +84......781 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Bùi Thị Hương - AOB | +84......902 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Đàm Phương Liên - Techcombank | +84......641 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thuý Ngọc - NEU4 | +84.......723 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Trang - AOF4 | +84......190 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Huyền - VSII | +84.......668 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Mạnh Hùng - HUT | +84......706 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Dương Việt Thái - VCU4 | +84......935 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phan Thu Thủy - HUBT4 | +84......998 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hằng | +84.......898 | 340 điểm | 100 điểm | 240 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Dung - NEU4 | 090....378 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt - AOB4 | +84......908 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hồng Thúy | +84......666 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phùng Bảo Yến - FTU4 | +84......034 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Mai Phương - FTU4 | +84......383 | 650 điểm | 335 điểm | 315 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Hồng Liễu - NEU4 | +84......511 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ - AOF3 | +84.......050 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Thanh Loan | +84......535 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |