Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......686 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Kim Dung - AOB4 | +84......649 | 760 điểm | 320 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Anh Tuấn - HUT | +84.......456 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84.......908 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đào Thị Thùy Dung - AOB | +84......681 | 845 điểm | 405 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đỗ Việt Dũng - VCU4 | +84......880 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Giang - AOB4 | +84......418 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Lan Phương - NEU4 | +84......809 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Mai - FTU | +84.......012 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lương Châm Oanh - TLU3 | +84.......079 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bùi Thu Phương - TLU4 | +84......560 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Ngọc Hà - AOB2 | +84......350 | 575 điểm | 335 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Ngọc Thinh - HUT5 | +84......893 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Hà - AOB2 | +84......753 | 520 điểm | 335 điểm | 185 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đặng Văn Quân - HUT1 | +84.......612 | 185 điểm | 50 điểm | 135 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Đăng Dương - AOB | +84......656 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bạch Thị Thái Hà | +84......207 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Lê Hiền | +84.......229 | 575 điểm | 260 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84......439 | 750 điểm | 325 điểm | 425 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lưu Thị Huyền - USSH4 | +84.......917 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Uông Sao Mai | +84......710 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Ngọc Hương - HUT | +84......835 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Minh Đức - NEU4 | +84......539 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bùi Thị Thu Thủy - AOF3 | +84......427 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Trung Hiếu | +84......319 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |