Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thanh An | +84......422 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Lưu Tuấn Dũng - HUT | +84......949 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Lê Thanh Long - HUT4 | +84......936 | 495 điểm | 200 điểm | 295 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Khương Viết Việt- NEU | +84.......920 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thu Vân - AOB1 | +84.......020 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Lê Thị Minh Huyền - AOF | +84......903 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Đăng - HUT | +84......345 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Trần Thùy Dương - NEU4 | +84......137 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Vân - HNU3 | +84......708 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Bùi Thị Bảo Ngọc - FTU | +84.......331 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Vũ Nguyệt Nga - ĐHGTVT4 | +84......530 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Hoàng Kim Ngân - AOF4 | +84......163 | 555 điểm | 215 điểm | 340 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Lê Thị Tâm - NEU4 | +84......728 | 455 điểm | 270 điểm | 185 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |