Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cấn Thị Trang - FTU3 | +84......959 | 370 điểm | 235 điểm | 135 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Bùi Thanh Nga | +84......916 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Lê Thị Phương Loan - FTU3 | +84.......113 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Vũ Thanh Phương | +84......271 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Văn Hòa - FTU4 | +84......985 | 730 điểm | 360 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Huyền | +84......828 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Trần Huyền Trang - NEU4 | 097....762 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hà - NEU4 | +84......136 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Hữu Dương - HUT4 | +84......191 | 435 điểm | 260 điểm | 175 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Hoài Linh - FTU4 | +84.......442 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Diệu Huyền - NEU4 | +84......851 | 640 điểm | 270 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Nga | +84......068 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Quế Mai - HUP5 | +84.......886 | 630 điểm | 285 điểm | 345 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn thị Duyên - AOB4 | +84......973 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Võ Thị Bích Phương - AOF4 | +84......656 | 255 điểm | 120 điểm | 135 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Dự - AOF4 | +84.......535 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Mai - NEU4 | +84......562 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |