Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Võ Phương Linh - TLU4 | +84.......796 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thu Trang - HUBT4 | +84......392 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Đinh Thị Hương - VCU2 | +84.......371 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thùy Linh | +84......225 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Quang - HUT5 | +84......693 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Liên | +84......645 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Xuân | +84......188 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Trương Quốc Đạt - AOF3 | +84......242 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Trần Minh Thắng - TLU | +84......789 | 465 điểm | 265 điểm | 200 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Phạm Minh Ngọc - TLU4 | +84......098 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hằng - NEU4 | +84......008 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoài Thu | +84......855 | 315 điểm | 120 điểm | 195 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Ngọc - NEU | +84......300 | 545 điểm | 270 điểm | 275 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Lê Ngọc Anh - PTIT4 | +84......595 | 395 điểm | 155 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Văn Phong - HUT5 | +84......114 | 195 điểm | 65 điểm | 130 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Đoàn Như Quỳnh | +84......838 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Đào Hà Liên - AOB4 | +84......008 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Phí Thị Mai Anh - TLU4 | +84......874 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Vũ Trà Giang - NUCE4 | +84......900 | 240 điểm | 70 điểm | 170 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Minh Hải - TLU4 | +84.......672 | 450 điểm | 170 điểm | 280 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84......487 | 225 điểm | 65 điểm | 160 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Kim Cúc - TLU4 | +84......178 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Phùng Thị Minh Phương | +84......498 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Ngọc thị ánh Ngà - AOB4 | +84.......807 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84......439 | 740 điểm | 335 điểm | 405 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Trương Bảo Lâm - HAU2 | +84......299 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |