Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Thủy - NEU4 | +84......954 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84......062 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thu Trang - AOB4 | +84......149 | 620 điểm | 350 điểm | 270 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Nhung - HUT5 | +84.......616 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Cúc - VCU4 | +84......838 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Mai Hương - HUBT3 | 090....363 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Ngô Thanh Thúy - NEU3 | +84......469 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Thiện Toàn | +84......396 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Trần Thị Hà Anh - VCU4 | +84......251 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Bùi Trọng Quỳnh - NEU3 | +84.......826 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Linh Ngọc - AOB4 | +84.......886 | 655 điểm | 310 điểm | 345 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Phương Dung | +84......378 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Ngô Văn Thành - HUT5 | +84.......208 | 565 điểm | 285 điểm | 280 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Đặng Hoàng Giang - HUT5 | +84......297 | 675 điểm | 335 điểm | 340 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hoàng Quý Lê - NEU4 | 860 điểm | 420 điểm | 440 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 | |
Hoàng Hoa Lê - NEU4 | +84.......264 | 860 điểm | 420 điểm | 440 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hà Hoàng Mai | +84......354 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Thu Hằng - FTU4 | +84......048 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Kim Liên - HUBT4 | +84......855 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Phan thị Hằng - NEU4 | +84......366 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Trần Thu Hương - AOF2 | +84......256 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Hồng Thắm - NEU2 | +84.......980 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Vũ Văn Thanh - NEU4 | +84......505 | 315 điểm | 130 điểm | 185 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Đặng Minh Đức | +84.......698 | 900 điểm | 450 điểm | 450 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hoàng Văn Đức - HUT | +84......028 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |