Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thương Huyền | 091....583 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Vũ Thị Yến | +84......593 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trịnh Thị Thanh Hoa - FTU4 | +84.......778 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thu Hằng - AOB4 | +84......790 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Bình Anh - AOB4 | +84......696 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thành Long - AOF4 | +84......885 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Hoài Thương - NEU3 | +84......998 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Huyền - AOB4 | +84......988 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Đức Khánh - NEU4 | +84......562 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Thái | +84.......464 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......238 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Tiến Khánh - VCU4 | +84.......671 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Đức Huynh - VCU4 | +84.......977 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phương Mai - AOF4 | +84......400 | 410 điểm | 225 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Thái Thanh Nga - NEU4 | +84......888 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Thu Phương - AOB4 | +84......597 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Lê Đình Huy - HUT5 | +84.......727 | 410 điểm | 285 điểm | 125 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hồ Thị Thúy Nga - VCU4 | +84......151 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Tuyến - ĐHCN4 | +84......039 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thùy Trang - AOB4 | +84......802 | 465 điểm | 165 điểm | 300 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Lan Phương - AOF | +84......959 | 445 điểm | 285 điểm | 160 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Phương Thảo - FTU4 | +84.......234 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Ngô Thị Cẩm Tú - NEU3 | +84......878 | 465 điểm | 285 điểm | 180 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Mậu Thanh - NEU4 | +84......022 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Lê Thị Thu Hương - NEU4 | +84.......186 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hương - AOF4 | +84......724 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Dịu Hương - ĐH Dược5 | +84......055 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Bùi khánh Toàn - NEU+ | +84.......678 | 795 điểm | 325 điểm | 470 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |