Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Quỳnh | +84......876 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Vũ Minh Dương - HUT5 | +84......636 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Huyền Thương - NEU4 | +84.......923 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thùy Dung - FTU3 | +84.......085 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Lê Thị Hoài Ly - NEU4 | +84......517 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Bích - AOB4 | +84......438 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Trần Thu Trang - AOB4 | +84......531 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Trần Thị Quỳnh Nga - ĐH Dược5 | +84......818 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Ngô Đức Quỳnh | +84......767 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hằng | +84......691 | 420 điểm | 145 điểm | 275 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Thái Thị Phương Thảo - NEU4 | +84.......500 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Huyền - AOB3 | +84.......495 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Đỗ Như Thuỳ - AOB3 | +84.......581 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Đức Trung - TLU4 | +84......819 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Giang - TLU4 | +84......555 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Thảo - FTU4 | +84......110 | 610 điểm | 335 điểm | 275 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Mai Anh - FTU4 | +84......130 | 580 điểm | 365 điểm | 215 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |