Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Quang Phương - VCU4 | +84......866 | 305 điểm | 95 điểm | 210 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Vương Thu Trang - AOB4 | +84......666 | 400 điểm | 125 điểm | 275 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Phạm Minh Đức | +84......322 | 220 điểm | 50 điểm | 170 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Phương Quế - NEU4 | +84......018 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Song Hào - HUT5 | +84.......093 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Trang - HUT5 | +84......593 | 710 điểm | 395 điểm | 315 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Hoàng Thị Quỳnh Lan - HUT5 | +84......002 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Dương Thị Thu Huyền | +84......918 | 280 điểm | 115 điểm | 165 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Đoàn Anh Trang - FTU | +84.......523 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Hiền - FTU | +84......982 | 595 điểm | 335 điểm | 260 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huy Nhiên - HUT5 | +84.......865 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lương Như Ngọc - FTU4 | +84......678 | 690 điểm | 310 điểm | 380 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thanh Hà - ĐHCN4 | +84......947 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Hằng - NEU4 | +84......378 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Vũ Việt Dũng - NEU3 | +84......633 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Quỳnh Trang - VCU4 | +84......236 | 360 điểm | 140 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Dương Thị Biển - NEU2 | +84.......757 | 305 điểm | 90 điểm | 215 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Dương Thị Hòe - HUT5 | +84.......074 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - TLU4 | +84.......400 | 410 điểm | 225 điểm | 185 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Trần Quỳnh Trang | +84......098 | 320 điểm | 100 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Đạt Ân - NUCE5 | +84......665 | 860 điểm | 365 điểm | 495 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Tùng | +84......696 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thanh Thủy - DHLDXH4 | +84......208 | 400 điểm | 120 điểm | 280 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu - NEU3 | +84......027 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Trang -NEU4 | +84......946 | 735 điểm | 335 điểm | 400 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Hồng Hạnh - AOB4 | +84......356 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Phương Linh - TLU4 | +84......031 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |