Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thơ | +84......707 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Trịnh Quý Long - ĐHCN4 | +84......850 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Huyền Trang - FTU3 | +84......198 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Trần Lan Phương | +84......190 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Mai Phương - NEU2 | +84......785 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Đàm Thanh Phương - HLU4 | +84......691 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn thị Duyên | +84......920 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Soa - NEU | +84......354 | 655 điểm | 365 điểm | 290 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Phương Tú - FTU3 | +84......595 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Thủy - FTU4 | +84.......223 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Hoài Thu - NAU4 | +84......195 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Mậu Sơn - NEU4 | +84......202 | 400 điểm | 160 điểm | 240 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Dương Thị Hồng Nhung - HUT5 | +84......876 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Phan Kim Chi - HUT5 | +84......905 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Đỗ Thị Thu Hà - FTU3 | +84......535 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Thu Hà - HUBT4 | +84......912 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Phương Thủy - NEU4 | +84......557 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Trương Anh Tuấn - NEU4 | +84......957 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Đình Quý - AOB4 | +84......327 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Linh - AOB4 | +84......895 | 665 điểm | 285 điểm | 380 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Đặng Hoàng Giang - HUT5 | +84......297 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Hoàng Thị Mai - ĐH Dược 5 | +84......363 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Thu Hà - NEU3 | +84......198 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84......121 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Đức Cường - NEU4 | +84......858 | 600 điểm | 240 điểm | 360 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Xuân Thủy | +84.......241 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thái Hà - AOB3 | +84.......512 | 475 điểm | 225 điểm | 250 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thái Ngân | +84......242 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Vân - NEU4 | +84......775 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |