Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Chí Tuệ | +84......686 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Dương Công Đức - HUT1 | +84.......378 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Phạm Hoài Linh - VCU2 | +84......222 | 710 điểm | 325 điểm | 385 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lê Đức Thiện - HUT5 | +84......947 | 260 điểm | 110 điểm | 150 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lê Kim Chi - VNU4 | +84......900 | 765 điểm | 360 điểm | 405 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Ngân - VCU4 | +84......183 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Trần Phương - HUT5 | +84......278 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thái Trung - NUCE4 | +84......604 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lưu Minh Thảo - HAUI4 | +84......640 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Thái Thị Thu Hiền - VCU4 | +84......425 | 235 điểm | 65 điểm | 170 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thúy Liên - VCU4 | +84.......871 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Hà Hoài Thu | +84......178 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy | +84......132 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Hồng Nhung - TLU4 | +84......749 | 585 điểm | 310 điểm | 275 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thuỳ Dung - VCU2 | +84.......076 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Anh - VCU2 | +84.......066 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Văn Thắng - HUT5 | +84......009 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Đào Đức Liệu | +84......220 | 465 điểm | 285 điểm | 180 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lê Quang Dũng | +84.......124 | 390 điểm | 120 điểm | 270 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Bùi Thị Chuyên - NEU4 | +84.......999 | 565 điểm | 285 điểm | 280 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Dương Phương Mai | +84......738 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Mạch Quang Chiến | +84......002 | 750 điểm | 435 điểm | 315 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lê Hồng Minh - HUT5 | +84......801 | 595 điểm | 305 điểm | 290 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Nga - NEU4 | +84......886 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Đỗ Việt Thanh | +84......675 | 650 điểm | 350 điểm | 300 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Minh - NEU4 | +84......011 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |