Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Xuân Trung - AOB4 | +84......182 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Dung - HANU | +84......999 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn thị Duyên | +84......920 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Trịnh Khắc Thắng - NEU4 | +84......510 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Trung | +84......069 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Phúc - FTU3 | +84.......918 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hà - NEU4 | +84.......490 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Hường - TLU4 | +84......801 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hằng Nga - TCKT | +84......202 | 275 điểm | 95 điểm | 180 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Đỗ Bích Diệp - HUMG4 | +84......700 | 385 điểm | 130 điểm | 255 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Đỗ Thị Phương Thảo - AOB3 | +84......451 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thanh Hà - PTIT4 | +84......262 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng Lâm - HUT1 | +84.......787 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Phượng - AOB4 | +84.......294 | 300 điểm | 110 điểm | 190 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Tăng Thị Hòa - NEU4 | +84......504 | 230 điểm | 70 điểm | 160 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Oanh | +84.......850 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Ngô Thùy Dung - HUC+ | +84......031 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |