Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Minh - PTIT2 | +84......527 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đỗ Duy Khánh - HUT2 | +84......744 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Trịnh Thị Thùy Linh - AOB4 | +84.......248 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đào Vũ Thuỷ Tiên - HANU4 | +84......290 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Phượng - HANU4 | +84......868 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Phan Thị Huyền - ĐH Dược5 | 097....025 | 520 điểm | 265 điểm | 255 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Quyết - HVKTQS5 | +84......080 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Phạm Văn Thuấn - HUT | +84......285 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Nguyễn Thúy Diệu - NEU4 | +84......058 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đinh Thị Hằng | +84......330 | 165 điểm | 85 điểm | 80 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đào Thị Ngọc Hà - NEU4 | +84......169 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đặng Thị Hồng Hạnh - AOF4 | +84......050 | 490 điểm | 290 điểm | 200 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Hồ Xuân Vinh - HUT5 | +84......098 | 375 điểm | 235 điểm | 140 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Bùi Quốc Dũng - HUT5 | +84.......136 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |