Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Xuân Biên - HUT5 | +84......728 | 625 điểm | 310 điểm | 315 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Thu Hiền - HUBT4 | +84......780 | 455 điểm | 225 điểm | 230 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Trần Thị Ngọc Ánh | +84......944 | 590 điểm | 250 điểm | 340 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Đặng Tấn Dũng | +84......876 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phan Tuấn Anh - NEU | +84......345 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phan Lê Thanh Chương | +84......697 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phạm Thị Ngọc | +84......938 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Linh - AOB4 | +84......227 | 680 điểm | 335 điểm | 345 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hòa - ĐH Dược6 | 097....923 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Trịnh Thị Như - HUT5 | +84......256 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Thu Hằng - HUBT1 | +84......887 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phương Thị Hường - HOU | +84.......018 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Lê Hoài Thu - NEU4 | +84......489 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Mai Thị Lành - NEU4 | +84......666 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Văn Tiến - HUT5 | +84.......326 | 575 điểm | 265 điểm | 310 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Huyền Trang - HUT5 | +84......940 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |