Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Pham Xuan Huong | 016.....787 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Bình | 097....691 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 10/04/2017 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thu Hường | 097....150 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 10/04/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Thi Hong Diep | 016.....810 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Lương Văn Tấn | 098....636 | 495 điểm | 270 điểm | 225 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Thuỳ Linho | 096....062 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Chiến | 016.....089 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Trương Khánh Hà | 016.....741 | 685 điểm | 345 điểm | 340 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 016....... 53 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy | 097....159 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Phạm Hải Quỳnh | 016.....126 | 195 điểm | 115 điểm | 80 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| thân thị quý | 096....938 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Cảnh Đức | 012.....000 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Thùy Linh | 097....022 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Hà Chi | 016.....587 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Hùng | 093....098 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Khắc Thanh | 016.....875 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Lê Đỗ Tuấn Anh | 016.....216 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Ngọc Anh | 096....477 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyen Van Dat | 096....048 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Lê thị bảo ngọc | 016.....199 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Trịnh Thùy Dương | 016.....877 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Trang | 098....460 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Giang Thị Quyên | 097....450 | 675 điểm | 385 điểm | 290 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Hoàn | 036....859 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
| nguyễn Thị Nga | 096....628 | 240 điểm | 175 điểm | 65 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
| Trương Thị Phượng | 034....812 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Trà My | 016.....974 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Trần Hồng Quân | 016.....091 | 585 điểm | 320 điểm | 265 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Bùi Mạnh Cường | 016.....132 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Nguyễn Đình Nam | 016.....923 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Hoàng Thu Thuỳ | 098....690 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Nguyễn Thu Phương | 088....299 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Hoàng Thị Minh Thu | 096....169 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Trần Thị Thu Hường | 016.....233 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Đức Tâm | 096....623 | 350 điểm | 270 điểm | 80 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Mơ | 016.....729 | 595 điểm | 330 điểm | 265 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương | 016.....478 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Lê Huyền Ngân | 097....669 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Vũ Tiến Đạt | 094....626 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn thị thu hoài | 096....894 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thảo | 091....109 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Ánh | 098...... 56 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Trần Đức Hùng | 096....517 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Trần Thị Bích Nhật | 016.....283 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Hà Đăng Lưu | 016.....149 | 250 điểm | 185 điểm | 65 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Ngô Thị Thu Hà | 016.....409 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương Giang | 098....666 | 765 điểm | 380 điểm | 385 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Chí | 016.....199 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Phương | 097....094 | 330 điểm | 220 điểm | 110 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
| Dương Thị Chúc | 016.....326 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
| Trần Hồng Quân | 016.....091 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Huệ | 016.....422 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
| Ta thi kim oanh | 097....644 | 800 điểm | 380 điểm | 420 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Huệ | 016.....422 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Anh Thư | 098....613 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Lê Huyền Ngân | 097....669 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| vũ thị nhung | 096....262 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Đinh Thị Thanh Hồng | 096....209 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Phạm Văn Khải | 016.....510 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | 097....418 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Hoàng Anh Trường | 094....178 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Xuân Trúc | 094....355 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Tâm | 096....167 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn thị tươi | 096....447 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| lê văn hưng | 016.....142 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Hương | 016.....157 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Đặng Văn Khôi | 016.....645 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Ngọc Mai | 016.....535 | 430 điểm | 165 điểm | 265 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Thu Hương | 090....999 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thắm | 016.....019 | 600 điểm | 380 điểm | 220 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Đào Thị Hương | 097....980 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Trần Hồng Quân | 016.....091 | 645 điểm | 395 điểm | 250 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Lan Hương | 090....671 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Đồng Thị Thắm | 016.....912 | 170 điểm | 130 điểm | 40 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thuý | 016.....300 | 590 điểm | 250 điểm | 340 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |
| Tong Thi Loan | 098....072 | 485 điểm | 200 điểm | 285 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |
| Đỗ Xuân Hưởng | 016.....076 | 410 điểm | 260 điểm | 150 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |
| Bùi Việt Nhật | 016.....466 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thương | 016.....567 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 20/03/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoa | 016......133 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Dương | 016....... 49 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Bùi Thị Quý | 016.....199 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thùy Linh | 096....855 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Lê Hà Uyên | 096....999 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Xuân Việt Đức | 094....908 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Luu Thi Thom | 096....755 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Toàn | 098....482 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Vũ Thị Hằng | 096....040 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Quỳnh Anh | 016.....463 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| trần kim dũng | 016.....067 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Bùi Thị Thủy Ngân | 097....052 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Bùi Việt Nhật | 016.....466 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hà | 097....488 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Oanh | 016.....955 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
| Trần Thị Xuân | 016.....127 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
| Phạm Cẩm Vân | 016.....212 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
| Vũ Kim Sa | 096....259 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lưu Thị Thu Hương | 016.....173 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 13/02/2017 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lại Thanh Phương | 016.....552 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |