Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thùy Linh | 094....570 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
| Lê Thị Tuyết | 097....434 | 140 điểm | 135 điểm | 5 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Trà Giang | 096....859 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 016.....893 | 175 điểm | 130 điểm | 45 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
| VŨ THỊ LAN HƯƠNG | 981...599 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Trang | 035....909 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tho Thế Cường | 012.....110 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
| Lương Huyền | 097....497 | 755 điểm | 370 điểm | 385 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
| Lương Văn Tìm | 098....725 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
| Phạm Phú | 097....419 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
| vũ thị nhung | 096....262 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Mai Trang | 016.....900 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| đồng xuân toàn | 098....045 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Khắc Thanh | 016.....875 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| Ngô Thị Yến | 036....770 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| Dương Thị Kiều Trang | 016.....378 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| Hoàng thị hoa | 096....312 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| nguyễn thu huyền | 091....835 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 097....301 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| Lê Hoài Nam | 094....686 | 425 điểm | 275 điểm | 150 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Huyền Trang | 096....841 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
| Lê Quang Huy | 096....836 | 450 điểm | 275 điểm | 175 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
| Biện Thị Vui | 016.....799 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
| Lê Thu Hiền | 094....894 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
| Bùi Khánh Linh | 091....234 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Xuân Hải | 094....869 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
| Phạm Ngọc Thành | 096....298 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Quang Huy | 096....836 | 290 điểm | 245 điểm | 45 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Hương | 096....251 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Bích Ngọc | 096....363 | 235 điểm | 115 điểm | 120 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Nghiêm Đinh Thanh Công | 016.....925 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Trang | 035....909 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Hải Quỳnh | 016.....269 | 460 điểm | 190 điểm | 270 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Vũ Thị Việt Hà | 098....430 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Bùi Văn Thu | 098....253 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Bùi Việt Phương | 016.....511 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Phạm Tuấn Vu | 096....760 | 70 điểm | 65 điểm | 5 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Ánh Tuyết | 016.....218 | 420 điểm | 235 điểm | 185 điểm | 13/02/2017 | IIG |
| Hoàng Thu Hòa | 016.....583 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 13/02/2017 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Quốc Huy | 098....410 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Hà Mai Phương | 097....162 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn T. Thu Hà | 016.....439 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Đỗ Hà Chi | 016.....587 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Hoài Linh | 096....450 | 430 điểm | 260 điểm | 170 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thế Thắng | 096....134 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Đào Thu Phương | 016.....428 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Dương Thị Kiều Trang | 016.....378 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Trần Thị Hoa | 016.....538 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| trần kim dũng | 016.....067 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Dung | 016.....569 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Vũ Trường Giang | 098....328 | 420 điểm | 255 điểm | 165 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Nam | 016.....560 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thùy Dương | 097....521 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Chi | 094....748 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Lê Thị Nhung | 016.....235 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Trần văn Đăng | 097....000 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| dương thị hồng nhung | 090....069 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Quỳnh Nguyễn | 016.....344 | 545 điểm | 350 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Trần Thị Hoa | 016.....538 | 275 điểm | 185 điểm | 90 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Trinh Thị Lan Anh | 016.....170 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Phạm Bích Diệp | 098....831 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| trần cẩm tú | 016.....120 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Trần Huyền Trang | 098....733 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| trần hoài an | 016.....169 | 420 điểm | 295 điểm | 125 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Lê Văn Hưng | 094....886 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Lương Quỳnh | 016.....578 | 680 điểm | 395 điểm | 285 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu | 016.....909 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Quỳnh Trang | 091....099 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Phạm Văn Trang | 016.....557 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Phạm Đức Anh | 016.....320 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Trình Việt Hà | 097....899 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Vũ Nga Linh | 096....277 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| La Xuân Quỳnh | 016.....333 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Duyên Thắng | 096....889 | 285 điểm | 220 điểm | 65 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Lê Việt Dũng | 094....767 | 235 điểm | 175 điểm | 60 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Duyên | 098....544 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Trương Thị Hoàng Lưu | 096....476 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Huyền | 096....063 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hảo | 096....343 | 395 điểm | 140 điểm | 255 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Đới Thị Anh | 098....046 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoàng Hiệp | 081....156 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Lê Thị Thu Phương | 097....226 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Hồng Thịnh | 016.....439 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Bích Ngọc | 096....363 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu | 090....109 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Trương Thị Hảo | 097....584 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Ngô Thị Yến | 036....770 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Đàm Thị Chinh | 016.....219 | 360 điểm | 135 điểm | 225 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Nga | 096....468 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Phương Thảo | 016.....408 | 360 điểm | 250 điểm | 110 điểm | 10/04/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Ngọc Ánh | 016.....082 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Đỗ Huyền | 098....020 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Ngô Thị Hằng | 012.....129 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Phạm Hải Yến | 094....726 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Bùi Huyền Trang | 016.....877 | 675 điểm | 385 điểm | 290 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Lâm hoa | 098....558 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Pham Xuan Huong | 016.....787 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Phạm Ngọc Thành | 096....298 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Võ Thị Quỳnh Trang | 016.....631 | 650 điểm | 360 điểm | 290 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Trọng Quý | 098....302 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |