Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thành Công - NEU4 | +84......202 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
| Vũ Hồng Hạnh - AOB3 | +84......689 | 505 điểm | 230 điểm | 275 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
| Bùi Thị Thu Hà - FTU4 | +84.......215 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
| Phạm Minh Trang - AOB4 | +84......692 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Huyền - ULSA3 | +84......353 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Ánh - AOB4 | +84.......676 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Vũ Tiến Dũng - HUT5 | +84......994 | 200 điểm | 90 điểm | 110 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Giang - NEU4 | +84.......211 | 515 điểm | 235 điểm | 280 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thủy - NEU4 | +84.......668 | 690 điểm | 360 điểm | 330 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Võ Thị Mai Thương | +84......848 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Vũ Thị Phương Thúy - FTU4 | +84......732 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thị Ngọc Hà | +84......659 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Hưng - AOB3 | +84......559 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hà - ĐHLĐXH4 | +84......882 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hằng - FTU4 | +84.......909 | 600 điểm | 350 điểm | 250 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thị Minh Tâm - NEU4 | +84......605 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Bùi Duy Hải | +84......889 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Giang Đức Mạnh - HUT4 | +84......650 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Lê Thu Hương - NEU1 | +84......404 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Trần Hồng Nhung - Dược5 | +84......669 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Phương - HUS4 | +84......653 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Huyền Nga - FTU4 | +84......334 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Hà Quang Lục - HUT+ | +84......638 | 175 điểm | 90 điểm | 85 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nhữ Duy Hồng | +84......069 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Thúy - NEU4 | +84......637 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Hữu Thắng - NEU4 | +84......202 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Ngọc Quỳnh - FTU4 | +84......501 | 605 điểm | 290 điểm | 315 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Đặng Thị Phượng - FTU4 | +84.......692 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Hải Hà - NEU4 | +84.......045 | 295 điểm | 100 điểm | 195 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84......063 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Kiên Trung | +84.......396 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Chu Văn Hùng - NEU4 | +84......140 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Phạm Quỳnh Anh | +84......979 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Vương Hoàng Sơn - FTU4 | +84......796 | 780 điểm | 395 điểm | 385 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Tuyết Mai | +84......048 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thu Trang | +84......124 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hồng Diên - NEU4 | +84.......742 | 630 điểm | 270 điểm | 360 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Nhật Linh | +84......364 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
| Lê Thị Huyền Trang - DHPD | +84......078 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Năng Nghĩa | +84......242 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Bá Thuyết - NEU3 | +84......566 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Võ Thị Thúy - NEU2 | +84......545 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Mai Hương - HLU+ | +84.......080 | 530 điểm | 220 điểm | 310 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Phạm Đức Ngọc | +84......645 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Lê Thị Thắm - FTU4 | +84......761 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Phạm Thu Thủy - FTU4 | +84......578 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Yến - FTU4 | +84.......633 | 755 điểm | 365 điểm | 390 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Chuẩn - NEU3 | +84.......438 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Bách | +84......658 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Lê Mai An - AOB4 | +84......449 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Thắng - HUT5 | +84......846 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Hoàng Quốc Huy - FTU4 | +84.......216 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Mai - FTU4 | +84......165 | 720 điểm | 360 điểm | 360 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hường - ĐHKTCN | +84.......115 | 555 điểm | 285 điểm | 270 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Hà Văn Đạt - NEU4 | +84......736 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Quý - AOB4 | +84......228 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Duyên - AOB4 | +84......623 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Trang - FTU4 | +84......389 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Đặng Thị Hương - NEU4 | +84......838 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Trần Văn Mạnh | +84......228 | 575 điểm | 255 điểm | 320 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Lan - AOB4 | +84.......279 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Huệ | +84......818 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Phùng Thị Thúy - NEU4 | +84.......577 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Trần Thị Ngọc Hòa - NEU+ | +84......991 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Lương Tuấn Anh - HUT5 | +84......333 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang - AOB4 | +84.......178 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Phạm Thùy Linh - NEU4 | +84.......461 | 530 điểm | 285 điểm | 245 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Phan Thị Cảnh | +84......632 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Mai - NEU4 | +84......256 | 760 điểm | 390 điểm | 370 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngân | 093....402 | 500 điểm | 225 điểm | 275 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thanh Hà - NEU+ | +84......717 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Văn Chí - NEU2 | +84.......893 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Bích Ngọc - AOB4 | +84.......740 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
| Mai Huyền Khanh - NEU4 | +84......731 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
| Vũ Thị Trang - NEU4 | +84......445 | 280 điểm | 145 điểm | 135 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thị Huyền - NEU4 | +84......326 | 705 điểm | 320 điểm | 385 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thúy | +84......597 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
| Lê Quỳnh Trang - NEU4 | +84......958 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
| Trần Thị Thương - FTU2 | +84......769 | 540 điểm | 200 điểm | 340 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
| Vũ Thị Ngọc Mai - FTU4 | +84.......797 | 755 điểm | 395 điểm | 360 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Vân Chi - AOB4 | +84......198 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Như Ngọc - AOB4 | +84......868 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Vũ Thị Khuyên - AOB4 | +84.......054 | 350 điểm | 235 điểm | 115 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thùy Linh - FTU4 | +84.......669 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thị Hồng Trang - AOB4 | +84.......058 | 735 điểm | 365 điểm | 370 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Việt Linh - HUT+ | +84......887 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Trần Tuấn Ninh - AOB3 | +84......818 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Phan Thị Hằng | +84.......451 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Võ Phương Khánh Toàn - NEU2 | +84.......572 | 580 điểm | 260 điểm | 320 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mai Hải Tùng | +84......748 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phùng Ngọc Đức - FTU4 | +84......891 | 715 điểm | 330 điểm | 385 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Thị Thúy Hường - AOB4 | +84.......781 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Ninh - NEU4 | +84......648 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thịnh | +84.......483 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Phượng - NEU4 | +84......841 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Xuân Trường - AOB4 | +84......165 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Trang - NEU | +84......561 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Lê Quang Long | +84.......253 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thanh Huyền | +84......799 | 745 điểm | 355 điểm | 390 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Đoàn Thị Thanh -AOB4 | +84.......277 | 595 điểm | 320 điểm | 275 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |