Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái Bảo Minh Anh (2008) | 039...............................585 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | 039....562 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Ngọc Dung | 090....248 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Trần Minh Hiếu | 070....639 | 720 điểm | 390 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Đỗ Thu Trà | 097....546 | 300 điểm | 250 điểm | 50 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Bùi Quỳnh Anh | 039....617 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thiện Nghĩa | 086....384 | 435 điểm | 295 điểm | 140 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Đỗ Nhật Minh Anh | 098....636 | 620 điểm | 360 điểm | 260 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Văn Công | 096....389 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Kiều Bảo Ngọc | 039....097 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Duyên Việt Anh | 034....230 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Thái Quỳnh Chi | 090....122 | 135 điểm | 85 điểm | 50 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Hoàng Thị Hải Yến (Thôn Đông-Tàm Xá-Đông Anh-HN) | 098....809 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Lê Thị Thảo Vân (Thôn Đông-Tàm Xá-Đông Anh-HN) | 035....631 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Trần Linh Chi | 037.....365 | 580 điểm | 295 điểm | 285 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Hương Ly | 096....463 | 605 điểm | 350 điểm | 255 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Huyền | 036.....492 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Trọng Thịnh | 098....086 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Tân Hưng | 086....772 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Hoàng Tuấn Huy | 034....624 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Lưu Thị Hương Giang | 093....221 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Lê Thị Thu Phương | 096....064 | 555 điểm | 230 điểm | 325 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Đào Ngọc Anh Phương | 096....860 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Quyên | 098....132 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Tống Thị Phương | 098....431 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Vũ Thị Thanh Hiền | 096....527 | 475 điểm | 145 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Hà Châu | 032....300 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Ngô Tiến Dụng | 039....205 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Yến Chi | 085....615 | 610 điểm | 330 điểm | 280 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Tuyết Mai | 039....516 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Cung Đức Anh | 058....551 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Đoàn Tuấn Minh | 090....136 | 720 điểm | 410 điểm | 310 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Thiều Anh Đức | 085.....030 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Đinh Hoàng Hiếu | 092....435 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thu Hồng | 032....200 | 245 điểm | 160 điểm | 85 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Thế Ngọc | 097....123 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Lương Thị Thảo | 085....515 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Lương Hoài Thu | 097....532 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Phạm Thị Ngọc Chúc | 098....703 | 210 điểm | 160 điểm | 50 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Nguyễn Hồng Ngọc | 097....351 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
| Chu Thị Hồng Nhung | 035....524 | 730 điểm | 400 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |